Traduzir "sent on official" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sent on official" de inglês para vietnamita

Traduções de sent on official

"sent on official" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sent email gửi một được
official chính thức

Tradução de inglês para vietnamita de sent on official

inglês
vietnamita

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
ip ip
sent gửi
google google
according theo
privacy bảo mật
policy chính sách
web web
of của
page trang
you bạn

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết

inglês vietnamita
at tại
as như
general chung
sent gửi
in trong
cases trường hợp
link liên kết
we chúng tôi
but nhưng
not không
you bạn

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

inglês vietnamita
message tin nhắn
sent gửi
email email
details thông tin
account tài khoản
installed cài đặt
your bạn
after sau

EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.

VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.

inglês vietnamita
sent gửi
internet web
until cho đến khi
site trang web

EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server

VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ

inglês vietnamita
keys khóa
users người dùng
sent gửi
browser trình duyệt
are được
in trong

EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard

VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn

inglês vietnamita
amazon amazon
records bản ghi
sent gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
are được

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
notifications thông báo

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
use sử dụng
email email

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens

VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20

inglês vietnamita
sent gửi
ethereum ethereum
to đến
standard tiêu chuẩn

EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp

VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp

inglês vietnamita
receiving nhận
reward phần thưởng
sent gửi
in trong
after sau

EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.

VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .

inglês vietnamita
uses sử dụng
vpn vpn
package gói
data dữ liệu
sent gửi
applications các ứng dụng
or hoặc
create tạo
are được
all tất cả các
before trước

EN Complete and pass the online training course sent to your phone message

VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
online trực tuyến
sent gửi
message tin nhắn
to qua

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

inglês vietnamita
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process

VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn

inglês vietnamita
must phải
sent gửi
process quy trình
each mỗi
provide cung cấp
secure an toàn

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

inglês vietnamita
message tin nhắn
sent gửi
email email
details thông tin
account tài khoản
installed cài đặt
your bạn
after sau

EN Your Order Number in the booking confirmation email that we sent you.

VI Mã đặt chỗ của bạn trong email xác nhận đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi cho bạn.

inglês vietnamita
email email
sent gửi
we chúng tôi
your của bạn
in trong
you bạn
the nhận

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard

VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn

inglês vietnamita
amazon amazon
records bản ghi
sent gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
are được

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
notifications thông báo

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
respond phản hồi
sent gửi
amazon amazon
function hàm
use sử dụng
email email

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglês vietnamita
continue tiếp tục
sent gửi
january tháng
be được
also cũng
to đầu

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

inglês vietnamita
sent gửi
or hoặc
no không
second hai

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
ip ip
sent gửi
google google
according theo
privacy bảo mật
policy chính sách
web web
of của
page trang
you bạn

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết

inglês vietnamita
at tại
as như
general chung
sent gửi
in trong
cases trường hợp
link liên kết
we chúng tôi
but nhưng
not không
you bạn

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

inglês vietnamita
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.

VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.

inglês vietnamita
sent gửi
internet web
until cho đến khi
site trang web

EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.

VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.

inglês vietnamita
google google
or hoặc
sent gửi
your bạn
to đến

EN We leverage signals sent by Google to deterministically reject any and all attempts at Click Injection

VI Dựa trên tín hiệu do Google gửi đến, chúng tôi sẽ từ chối mọi gian lận giả mạo lượt click (click injection)

inglês vietnamita
sent gửi
google google
we chúng tôi
to đến

EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.

VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
sent gửi
templates mẫu
use sử dụng
your của bạn
or hoặc
custom tùy chỉnh
client khách hàng
create tạo
standard tiêu chuẩn
report báo cáo
you bạn
with với

EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners

VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau

inglês vietnamita
sent gửi
of của
our chúng tôi

EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out

VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi

inglês vietnamita
add thêm
brand thương hiệu
page trang
emails email
sent gửi
your bạn
and

EN Any demand for arbitration by you shall be sent to the Zoom Litigation Department address in Section 27.3

VI Mọi yêu cầu thủ tục trọng tài của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ của Phòng tố tụng của Zoom trong Phần 27.3

inglês vietnamita
sent gửi
in trong
you bạn
section phần
any của

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

inglês vietnamita
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you

VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn

inglês vietnamita
sent gửi
email email
in trong
systems hệ thống
or hoặc
you bạn
our chúng tôi
and của

EN Letter with the password reset link was successfully sent to

VI Thư có liên kết đặt lại mật khẩu đã được gửi thành công đến

inglês vietnamita
password mật khẩu
link liên kết
sent gửi
was được
to đến

EN Additional batches of payments will be sent in the coming weeks by direct deposit and through the mail as a check or debit card

VI Các đợt chi trả bổ sung sẽ được tiến hành trong những tuần tới bằng phương thức tiền gửi trực tiếp và qua đường bưu điện dưới dạng chi phiếu hoặc thẻ khấu trừ tiền

inglês vietnamita
additional bổ sung
direct trực tiếp
in trong
card thẻ
sent gửi
or hoặc
the những
be được
and khấu
through qua

EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter

VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư

inglês vietnamita
your bạn
office văn phòng

EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.

VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.

inglês vietnamita
sent gửi
provider nhà cung cấp
if nếu
your của bạn
not không
are được
with theo
to của

EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers

VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào

inglês vietnamita
sent gửi
child trẻ
and

EN Continuity of Care (to be sent to another provider)

VI Tiếp tục chăm sóc (sẽ được gửi đến nhà cung cấp khác)

inglês vietnamita
sent gửi
another khác
provider nhà cung cấp
be được
to đến

EN Save time with automated emails sent to your subscribers on predefined conditions.

VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
emails email
sent gửi
on trên

Mostrando 50 de 50 traduções