EN Official California State Government Website
"official website" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
official | chính thức |
website | bạn bằng cách cho chuyển đổi chúng tôi cung cấp các của lên mỗi một sau sử dụng thay đổi trang trang web trên trước từ và vào vì với web website áp dụng để địa chỉ đổi |
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN Chunichi DragonsClick here for official website
VI Rồng ChunichiBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Hiroshima Toyo CarpClick here for official website
VI Cá chép ToyoBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Of Fukuoka Softbank HawksClick here for official website
VI Của Hawks Softbank HawksBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
here | và |
EN An official website of the United States Government
VI Một trang web chính thức của chính phủ Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
website | trang |
EN See the publication details on the official FISC website (in Japanese) for more information.
VI Xem thông tin chi tiết về ấn bản (bằng tiếng Nhật) trên trang web chính thức của FISC để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
official | chính thức |
information | thông tin |
details | chi tiết |
on | trên |
more | thêm |
EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Chunichi DragonsClick here for official website
VI Rồng ChunichiBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Hiroshima Toyo CarpClick here for official website
VI Cá chép ToyoBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Of Fukuoka Softbank HawksClick here for official website
VI Của Hawks Softbank HawksBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
here | và |
EN More details are yet to be revealed, so check out the official website if you're interested.
VI Trò chơi vẫn đang trong quá trình phát triển nên hãy cập nhật thông tin tại website chính thức của trò chơi nếu bạn có hứng thú và đừng quên Pre-register để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
official | chính thức |
website | website |
if | nếu |
more | nhiều |
to | phần |
the | nhận |
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Sanfrecce in HiroshimaClick here for official HP
VI Sanfrecce ở HiroshimaBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
in | vào |
here | và |
EN Hiroshima Toyo Carp (Official Sponsor)
VI Cá chép Toyo (Nhà tài trợ chính thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)
VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
projects | dự án |
based | dựa trên |
official | chính thức |
framework | khung |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month
VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
them | với |
EN POSTEF is the official distributor of YANMAR, provide diesel [...]
VI Bảo vệ chống đột biến đầu vào [...]
EN POSTEF is the official distributor of KOHLER (KOHLER POWER GROUP) [...]
VI Postef là đại lý chính thức của BAE cung [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN POSTEF is the official distributor of AKSA (AKSA POWER [...]
VI Postef cung cấp hệ thống nguồn cho các hệ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN POSTEF is the official distributor of BAE providing battery products for [...]
VI POSTEF kết hợp cùng H-enterprise Solutions để phát triển [...]
EN POSTEF is the official distributor of EATON in Vietnam, providing [...]
VI Dòng sản phẩm ắc quy acid-chì kín khí không [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Postef is the official distributor of ACE technology in [...]
VI Postef là đại lý phân phối chính thức của Amphenol [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN POSTEF is the official distributor of Amphenol in Vietnam, [...]
VI Postef là đại lý phân phối chính thức của ACE [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN The official Twitter account for .NET development on AWS
VI Tài khoản Twitter chính thức về phát triển .NET trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
account | tài khoản |
development | phát triển |
aws | aws |
on | trên |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Sanfrecce in HiroshimaClick here for official HP
VI Sanfrecce ở HiroshimaBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
in | vào |
here | và |
EN Hiroshima Toyo Carp (Official Sponsor)
VI Cá chép Toyo (Nhà tài trợ chính thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN [Official mn2] [Relay Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
EN [V Official] VIVIZ_ _ (VIVIZ_ ) --The 2nd Mini Album'Summer VIBE' Album Preview ..
VI 【V Official】 VIVIZ_ _ (VIVIZ_) - Bản xem trước Album mini thứ 2 'Summer VIBE'
Mostrando 50 de 50 traduções