Traduzir "limited travel opportunities" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "limited travel opportunities" de inglês para vietnamita

Traduções de limited travel opportunities

"limited travel opportunities" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

limited giới hạn
travel bạn các cấp của du lịch hoặc một những trên với được đến để
opportunities có thể những cơ hội

Tradução de inglês para vietnamita de limited travel opportunities

inglês
vietnamita

EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
travel du lịch
best tốt

EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.

VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.

inglês vietnamita
covid covid
canada canada

EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion

VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào

inglês vietnamita
travel du lịch
perfect hoàn hảo
family gia đình
business kinh doanh
employees nhân viên
cards thẻ
gift quà
your
or hoặc
for cho

EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.

VI Người nhận thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.

inglês vietnamita
can nên
travel du lịch
easy dễ dàng
payment thanh toán
card thẻ
gift quà
on trên
the này
for cho

EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
travel du lịch
best tốt

EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
travel du lịch
best tốt

EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)

VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)

inglês vietnamita
travel du lịch
hotel khách sạn
car xe
insurance bảo hiểm

EN The Travel Providers are responsible for the Travel Products

VI Các nhà cung cấp dịch vụ du lịch chịu trách nhiệm về các sản phẩm du lịch

inglês vietnamita
travel du lịch
responsible chịu trách nhiệm
products sản phẩm
providers nhà cung cấp
the dịch

EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website

VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi

inglês vietnamita
control kiểm soát
travel du lịch
uploaded tải lên
providers nhà cung cấp
on trên
products sản phẩm
our chúng tôi
website trang
and của
not không

EN Our travel section provides destination guides, travel tips, and unique experiences that will make your journeys truly remarkable.

VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.

EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins

VI Bạn cũng thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng đồng xu

inglês vietnamita
also cũng
in trong
events sự kiện
energy năng lượng
of của
you bạn

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

inglês vietnamita
finance tài chính
company công ty
was được
also cũng

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing

VI Xác định nhanh chóng các hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót

inglês vietnamita
identify xác định
link liên kết
building xây dựng
quickly nhanh

EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks

VI Mở ra hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ

inglês vietnamita
link liên kết
building xây dựng
new mới
backlinks backlink
and của

EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche

VI Khám phá những hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Turning Obstacles into Opportunities

VI Biến những thách thức thành hội

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

inglês vietnamita
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

inglês vietnamita
provide cho
unlimited không giới hạn
global toàn cầu
growth phát triển
payment thanh toán
we chúng tôi
customers khách
them chúng

EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.

VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về hội huy động vốn từ cộng đồng.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
list danh sách
we chúng tôi
all các

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglês vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều hội

inglês vietnamita
in trong
retail bán
challenges thách thức
as như
we chúng tôi
you bạn
industry công nghiệp

EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.

VI hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết cam kết.

EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:

VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Get additional PR opportunities for your business.

VI Nhận thêm hội PR cho doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
business doanh nghiệp
your bạn

EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.

VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng sẵn sàng gia hạn hay không.

inglês vietnamita
top hàng đầu
help giúp
challenges thách thức
speaking nói
prospects tiềm năng
ready sẵn sàng
or hoặc
you bạn
these này
whether không
customers khách
sales bán hàng

EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!

VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!

inglês vietnamita
better hơn

EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.

VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.

inglês vietnamita
help giúp
quickly nhanh
you bạn
create tạo
many nhiều
work làm
job việc làm

EN The difficulty is that, but the system will still give you some opportunities to overcome

VI Khó khăn là thế, nhưng hệ thống vẫn sẽ cung cấp cho bạn một số hội để vượt qua

inglês vietnamita
system hệ thống
but nhưng
still vẫn
you bạn
give cho

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN An ageing population poses both social and economic opportunities and challenges and requires changes in the economy

VI Già hóa dân số đặt ra những hội thách thức về mặt kinh tế, xã hội, đồng thời đòi hỏi quốc gia thực hiện những thay đổi trong nền kinh tế

inglês vietnamita
both ra
challenges thách thức
in trong
changes thay đổi

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi khả năng mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi. 

inglês vietnamita
many nhiều
age tuổi
people người
need cần
is
work làm

EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam

VI Diễn đàn hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
business kinh doanh
development phát triển
persons người

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các hội đầu tư trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN Employment Opportunities - Legal Services Alabama

VI hội việc làm-dịch vụ pháp lý Alabama

inglês vietnamita
employment việc làm

VI hội tình nguyện-dịch vụ pháp lý Alabama

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglês vietnamita
income thu nhập
people người
creating tạo

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
ability khả năng
generate tạo
income thu nhập
platform nền tảng
of của
everyone người
through qua
our chúng tôi

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo hội cho công chúng đầu tư vào các dự án ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

inglês vietnamita
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo

EN The longer you get to work with us and the more projects we build together we unlock a series of new opportunities for you.

VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt hội mới cho bạn.

inglês vietnamita
more nhiều
projects dự án
new mới
we chúng tôi
you bạn
build xây dựng
work làm
together cùng nhau

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN Get additional PR opportunities for your business.

VI Nhận thêm hội PR cho doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
business doanh nghiệp
your bạn

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ mang đến hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

inglês vietnamita
amanoi amanoi
guests khách
every mọi

EN Find unexploited opportunities to strengthen your backlink profile

VI Tìm kiếm những hội chưa được khai thác để củng cố hồ sơ backlink của bạn

inglês vietnamita
find tìm kiếm
your bạn

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

Mostrando 50 de 50 traduções