EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
VI Bạn cũng có thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng và đồng xu
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
of | của |
you | bạn |
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN It also does not contain annoying ads, but users of this version will be limited in some features
VI Nó cũng không chứa các quảng cáo phiền nhiễu, nhưng người dùng phiên bản này sẽ bị hạn chế khá nhiều tính năng
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
users | người dùng |
version | phiên bản |
features | tính năng |
contain | chứa |
not | không |
this | này |
be | người |
EN *After 30-day period, access to premium features will be limited. Visit Terms of Service to learn more.
VI *Sau giai đoạn 30 ngày, quyền truy cập các tính năng cao cấp sẽ bị giới hạn và, trong một số trường hợp, bị thu hồi. Hãy truy cập Điều khoản Dịch vụ để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
features | tính năng |
limited | giới hạn |
learn | hiểu |
more | thêm |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Unlocked: Paid features are unlocked, allowing you to use the full features of the app.
VI Mở Khóa: Các tính năng trả phí đều được mở khóa, giúp bạn sử dụng toàn bộ tính năng của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN What features are included in GetResponse Free? GetResponse Free plan includes following features:
VI GetResponse Free đi kèm những tính năng gì? Gói GetResponse Free bao gồm các tính năng sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
plan | gói |
following | sau |
includes | bao gồm |
are | những |
EN What features can I try during 30 day trial? On the first 30 days of using your Free account, we give you access to the premium features of GetResponse
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
account | tài khoản |
try | thử |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
to | đầu |
day | ngày |
you | bạn |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
these | này |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN This free online image converter converts from more than 120 image formats. The upload size has been limited to 100 MB per image for now.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này chuyển đổi từ hơn 120 định dạng hình ảnh. Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
size | kích thước |
limited | giới hạn |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
this | này |
has | được |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN LAOS - VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY LIMITED
VI CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LÀO - VIỆT
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN The Free version is the default version of TuneIn Radio. You can use the services but the content is limited.
VI Phiên bản Free là phiên bản mặc định của TuneIn Radio. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ nhưng nội dung bị giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
default | mặc định |
of | của |
use | sử dụng |
limited | giới hạn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
EN Weapons that come with the limited time banner are all optimized weapons to bring out the full power of the character
VI Vũ khí đi cùng với banner giới hạn thời gian đều là vũ khí trấn được tối ưu để phát huy hết sức mạnh của nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
time | thời gian |
power | sức mạnh |
character | nhân |
are | được |
all | của |
with | với |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.
VI Khách có thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series và nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
choice | lựa chọn |
various | khác |
of | của |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN If the comparison offer is a limited time promotion, promo code, cashback, coupon, or voucher.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là khuyến mãi có giới hạn thời gian, mã khuyến mãi, hoàn lại tiền, phiếu giảm giá, biên nhận thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
code | mã |
the | nhận |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.
VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) và Châu Âu (London).
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
regional | khu vực |
the | nhận |
EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.
VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
is | được |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções