Traduzir "less sensitive" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "less sensitive" de inglês para vietnamita

Traduções de less sensitive

"less sensitive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

less một sử dụng với
sensitive nhạy cảm

Tradução de inglês para vietnamita de less sensitive

inglês
vietnamita

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn

inglês vietnamita
required phải
building nhà
used sử dụng
and
into
a làm
the khi
from vào

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

inglês vietnamita
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.

VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.

inglês vietnamita
dns dns
in trong
offering cung cấp
seconds giây
of của
on trên
world thế giới
our chúng tôi
fastest nhanh

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

inglês vietnamita
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglês vietnamita
people người
more hơn

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE

VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

inglês vietnamita
find tìm
find out hiểu
more thêm
the nhận

EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).

VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).

inglês vietnamita
reward phần thưởng
at tại
time thời điểm
more nhiều
amount lượng

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây

inglês vietnamita
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN And it also uses far less water

VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều

inglês vietnamita
uses sử dụng
water nước
also cũng
it này

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

inglês vietnamita
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN The simplest thing to do: Use less hot water!

VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!

inglês vietnamita
use sử dụng
hot nóng
water nước

EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable

VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn

inglês vietnamita
important quan trọng
but nhưng
is
home nhà

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

inglês vietnamita
money tiền
but nhưng

EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy

VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
typically thường
energy năng lượng
use sử dụng
choices chọn
many nhiều
that với
the các

EN Energy-saving incandescent bulbs use about 25% less energy than traditional varieties.

VI Bóng đèn sợi đốt tiết kiệm năng lượng sử dụng năng lượng ít hơn khoảng 25% so với các loại truyền thống.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
traditional truyền thống
use sử dụng
than với

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.

VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.

inglês vietnamita
way cách
use sử dụng
which họ
minutes phút
learn học
the này
to đến

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod

VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
model mô hình
week tuần
amazon amazon
time thời gian
we chúng tôi
using dùng
to đến
day ngày
more nhiều

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download

VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên

inglês vietnamita
features tính năng
useful hữu ích
interface giao diện
no không
professional chuyên nghiệp
but nhưng
easily dễ dàng
use sử dụng
first với
you bạn

EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.

VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
interface giao diện
instructions hướng dẫn
easily dễ dàng
use sử dụng
but nhưng
you bạn
with với
this này
no không

EN Merchants with less than US$100,000 in annual turnover

VI Các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 100.000 USD

inglês vietnamita
than các
annual hàng năm
in dưới

EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere

VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch có nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển

inglês vietnamita
solutions giải pháp
energy năng lượng
means có nghĩa
the giải
in trong
solar mặt trời
more nhiều

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN On the 5th floor, the pillar-less La Scala ballroom is irrefutably the grandest ballroom in all of Vietnam.

VI Sảnh tiệc không-cột La Scala tại tầng năm chính là sảnh tiệc sang trọng và lớn nhất Việt Nam.

inglês vietnamita
floor tầng
la la

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Payment not received or less than expected? Claim on 2020 tax return

VI Không nhận được khoản chi trả hoặc nhận được ít hơn dự kiến? Hãy yêu cầu trên tờ khai thuế năm 2020 

inglês vietnamita
payment trả
tax thuế
received nhận được
or hoặc
on trên
not không
than hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

inglês vietnamita
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN ・ Button batteries with a diameter of 12 mm or less

VI ・ Pin cúc áo có đường kính từ 12 mm trở xuống

inglês vietnamita
of xuống

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN This reduces database restart times to less than 60 seconds in most cases

VI Việc này giúp giảm thời gian khởi động lại cơ sở dữ liệu xuống dưới 60 giây trong hầu hết trường hợp

inglês vietnamita
reduces giảm
in trong
most hầu hết
cases trường hợp
seconds giây
times thời gian

EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.

VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
minute phút
region khu vực

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglês vietnamita
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working

VI Ở Pháp và Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm

inglês vietnamita
france pháp
children trẻ em
or hoặc
to làm
years tuổi

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglês vietnamita
people người
more hơn

EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are less than 20,000 people in this group.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
group nhóm
privacy riêng
this này
people người
not không
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções