EN Vocabulary / Colours and furniture
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary: Colours and furniture
VI Từ vựng: đồ đạc và màu sắc
EN From fonts and colours, to text, images and more
VI Từ phông chữ, màu sắc, đến văn bản, hình ảnh và nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
to | đến |
more | nhiều |
Mostrando 4 de 4 traduções