Traduzir "residence" para vietnamita

Mostrando 30 de 30 traduções da frase "residence" de inglês para vietnamita

Traduções de residence

"residence" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

residence

Tradução de inglês para vietnamita de residence

inglês
vietnamita

EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting

VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập

inglês vietnamita
spa spa
in trong
private riêng

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

inglês vietnamita
california california
data dữ liệu
updated cập nhật

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the không

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

inglês vietnamita
in trong
and
private riêng

EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.

VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.

inglês vietnamita
and

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.

VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.

inglês vietnamita
of của
date ngày
or hoặc
bank ngân hàng
credit tín dụng
details chi tiết

EN LOCATION: 25th Floor of The Reverie Residence

VI Địa điểm: Lầu 25 của The Reverie Residence Giờ hoạt động: 7:00 ? 19:00 EMAIL: residence.service@thereveriesaigon.com

inglês vietnamita
of của

EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150

VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.

inglês vietnamita
system hệ thống
under theo

EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence

VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada

inglês vietnamita
program chương trình
be được
to năm
the hơn

EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting

VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập

inglês vietnamita
spa spa
in trong
private riêng

EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.

VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.

inglês vietnamita
in trong
smart thông minh
all tất cả các

EN Vocabulary: The rooms in a residence

VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà

inglês vietnamita
rooms phòng
in trong
the các

EN Vocabulary: The objects in a residence

VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà

inglês vietnamita
in trong
the các

EN Vocabulary / The objects in a residence

VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm California, theo quận cư trú.

inglês vietnamita
california california

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.

VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
home nhà
cost phí
if nếu
in trong
to phần
the không
for cho

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN The right residence permit for your self-employment

VI Giấy phép cư trú phù hợp cho việc tự kinh doanh

Mostrando 30 de 30 traduções