EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.
VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
is | được |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.
VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN LOCATION: 25th Floor of The Reverie Residence
VI Địa điểm: Lầu 25 của The Reverie Residence Giờ hoạt động: 7:00 ? 19:00 EMAIL: residence.service@thereveriesaigon.com
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence
VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
be | được |
to | năm |
the | hơn |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.
VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
all | tất cả các |
EN Vocabulary: The rooms in a residence
VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary: The objects in a residence
VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary / The objects in a residence
VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN The right residence permit for your self-employment
VI Giấy phép cư trú phù hợp cho việc tự kinh doanh
Mostrando 30 de 30 traduções