EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
"knew industrial waste" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
industrial | công nghiệp |
EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
events | sự kiện |
speaking | nói |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this
VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
this | này |
should | nên |
not | không |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
EN Reducing Food Loss and Waste is a Job for Everyone at COP28
VI Giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm là công việc của mọi người tại COP28
EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets
VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
work | làm việc |
not | không |
are | những |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.
VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp và thương mại Namene Solar ở Ghana.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
industrial | công nghiệp |
project | dự án |
business | kinh doanh |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust
VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH
EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry
VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm và tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
industrial | công nghiệp |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead
VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước
EN Filiz Albrecht, Member of the Board of Management and Director of Industrial Relations of Robert Bosch GmbH
VI Filiz Albrecht, Thành viên Hội đồng Quản trị và Giám đốc Quan hệ Ngành của Robert Bosch GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.
VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, có thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại và khu dân cư.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
monitoring | giám sát |
network | mạng |
industrial | công nghiệp |
of | của |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN As such, many features have been specified, which address the specific needs of industrial use cases and applications
VI Do đó, nhiều tính năng đã được định rõ, đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ứng dụng thực tế trong công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
applications | các ứng dụng |
many | nhiều |
specific | các |
have | được |
EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.
VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
place | nơi |
purpose | mục đích |
of | của |
between | giữa |
these | này |
two | hai |
necessary | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções