Traduzir "knew industrial waste" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "knew industrial waste" de inglês para vietnamita

Traduções de knew industrial waste

"knew industrial waste" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

industrial công nghiệp

Tradução de inglês para vietnamita de knew industrial waste

inglês
vietnamita

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglês vietnamita
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?

VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?

inglês vietnamita
ways cách
events sự kiện
energy năng lượng
to các

EN Pay attention to how much you waste

VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu

inglês vietnamita
to xem
you bạn

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this

VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này

inglês vietnamita
time thời gian
looking tìm kiếm
applications các ứng dụng
you bạn
this này
should nên
not không

EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.

VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.

inglês vietnamita
sustainable bền vững
reduce giảm

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
we chúng tôi
know biết
things công việc

EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.

VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.

inglês vietnamita
help giúp
reduce giảm
amount lượng
use sử dụng
and
resources tài nguyên

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on

VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng

inglês vietnamita
writing viết
another khác
time thời gian
energy năng lượng
in trong
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.

VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...

inglês vietnamita
processes quy trình
goal mục tiêu
reducing giảm
the trường
and
to với

EN Reducing Food Loss and Waste is a Job for Everyone at COP28

VI Giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm là công việc của mọi người tại COP28

EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets

VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu

EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business

VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
system hệ thống
business kinh doanh
power điện

EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”

VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
work làm việc
not không
are những

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE

VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE

EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.

VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp và thương mại Namene Solar ở Ghana.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
industrial công nghiệp
project dự án
business kinh doanh

EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing

VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
business kinh doanh
needs nhu cầu
industrial công nghiệp
manufacturing sản xuất
solutions giải pháp
your của bạn
whether
solar mặt trời
we chúng tôi

EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.

VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and các
for cho

EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business

VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
system hệ thống
business kinh doanh
power điện

EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE

VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust

VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm và tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

inglês vietnamita
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead

VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước

EN Filiz Albrecht, Member of the Board of Management and Director of Industrial Relations of Robert Bosch GmbH

VI Filiz Albrecht, Thành viên Hội đồng Quản trị và Giám đốc Quan hệ Ngành của Robert Bosch GmbH

inglês vietnamita
of của

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.

inglês vietnamita
of của
production sản xuất
in trong
industrial công nghiệp
systems hệ thống
have
together với

EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.

VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, có thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại và khu dân cư.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
monitoring giám sát
network mạng
industrial công nghiệp
of của

EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications

VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
production sản xuất
we chúng tôi
with với
a chúng

EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem

VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
ecosystem hệ sinh thái

EN As such, many features have been specified, which address the specific needs of industrial use cases and applications

VI Do đó, nhiều tính năng đã được định rõ, đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ứng dụng thực tế trong công nghiệp

inglês vietnamita
features tính năng
needs nhu cầu
industrial công nghiệp
applications các ứng dụng
many nhiều
specific các
have được

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.

inglês vietnamita
groups nhóm
in trong
industrial công nghiệp
place nơi
purpose mục đích
of của
between giữa
these này
two hai
necessary cần

Mostrando 50 de 50 traduções