Traduzir "before we knew" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "before we knew" de inglês para vietnamita

Traduções de before we knew

"before we knew" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

before bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn họ liệu một những riêng sau sử dụng thì trang trang web trong trước tự về với đi điều đã đó đến để

Tradução de inglês para vietnamita de before we knew

inglês
vietnamita

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglês vietnamita
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.

VI Không trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.

EN Block phishing and malware before they strike

VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công

inglês vietnamita
block chặn
before trước
they chúng

EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

inglês vietnamita
web web
complex phức tạp
attack tấn công
also cũng
of của
more hơn
your bạn

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

inglês vietnamita
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m

VI Trước khi vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa tôi

EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020

VI Không dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020

inglês vietnamita
reported báo cáo
tests xét nghiệm
data dữ liệu
date ngày
may tháng
5 năm
for cho
before trước
not không

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglês vietnamita
you các
before trước

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglês vietnamita
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
must phải

EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?

VI Con tôi phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?

inglês vietnamita
my tôi
get học
have phải
to trên

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglês vietnamita
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

inglês vietnamita
before trước
the khi
to các

EN The FDA can allow using vaccines before full approval

VI FDA thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn

inglês vietnamita
allow cho phép
using sử dụng
before trước
the khi

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

inglês vietnamita
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

inglês vietnamita
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

inglês vietnamita
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglês vietnamita
site trang
before trước
if nếu
this này
as khi
you bạn
read đọc

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN I can't access the converted file anymore I have downloaded before

VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó

inglês vietnamita
access truy cập
file file
downloaded tải xuống
before trước
converted chuyển đổi
the không

EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you

VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn

inglês vietnamita
send gửi
before trước
we chúng tôi
email email
need cần
get nhận
your bạn

EN You need to whitelist us before in their system

VI Bạn cần đưa email của chúng tôi vào danh sách chấp nhận trong hệ thống của nhà cung cấp email

inglês vietnamita
system hệ thống
in trong

EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.

VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.

inglês vietnamita
check kiểm tra
policies chính sách
before trước
data dữ liệu
these này
personal cá nhân
you bạn
websites trang web
to đến

EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures

VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web

inglês vietnamita
before trước
policies chính sách
use sử dụng
site trang web
and như
read đọc
this này

EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.

VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.

inglês vietnamita
online trực tuyến
transaction giao dịch
or hoặc
necessary cần thiết
must phải
before trước
you bạn
the khi
with với

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about

VI Tôi đã một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng những điều tôi không hề biết

inglês vietnamita
in trong
before trước
business doanh nghiệp
certification chứng nhận
but nhưng
no không
we chúng tôi

EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood

VI nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)

inglês vietnamita
and tôi
many nhiều
before trước

EN Q: Do I need to configure my function with VPC settings before I can use my Amazon EFS file system?

VI Câu hỏi: Tôi cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?

inglês vietnamita
configure cấu hình
function hàm
amazon amazon
efs efs
file tệp
system hệ thống
settings cài đặt
use sử dụng
need cần
i tôi
with với

EN *VNNI may not be compatible with all Linux distributions. Please check documentation before using.

VI *VNNI thể không tương thích với tất cả các bản phân phối Linux. Vui lòng kiểm tra tài liệu trước khi sử dụng.

inglês vietnamita
compatible tương thích
linux linux
check kiểm tra
documentation tài liệu
using sử dụng
all tất cả các
before trước

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglês vietnamita
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.

VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.

inglês vietnamita
choose chọn
youtube youtube
if nếu
requires yêu cầu
before trước
different khác
your bạn
file file

EN The business was not busy as before but...

inglês vietnamita
was được
the các

EN Ensure the correctness of the implementation before transmitting to the QC team

VI Đảm bảo tính chính xác của triển khai trước khi chuyển cho QC

inglês vietnamita
implementation triển khai
before trước
the khi

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

inglês vietnamita
in trong
country quốc gia
before trước
learn học
family gia đình
your bạn
and của

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglês vietnamita
in trong
country quốc gia
learn học
before trước
after sau
your bạn
and của

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

inglês vietnamita
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Before each activity: knowing what's expected of you

VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")

inglês vietnamita
of bài

EN All APK files must be signed before they can be installed and used

VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi thể được cài đặt sử dụng

inglês vietnamita
apk apk
files tệp
before trước
installed cài đặt
used sử dụng
must phải
be được

EN Do you see the stick? Pick it up before the dog to get more energy.

VI Bạn thấy cây gậy kia không? Hãy nhặt lấy nó trước chú chó kia để kiếm thêm năng lượng.

inglês vietnamita
before trước
get lấy
energy năng lượng
more thêm
the không

EN You will need to sign in or sign up for a My Nintendo account before you can receive a reward

VI Bạn sẽ cần phải đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản My Nintendo trước khi thể nhận thưởng

inglês vietnamita
account tài khoản
or hoặc
for khi

EN The application will send notifications to your phone before the program starts.

VI Ứng dụng sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn trước khi chương trình bắt đầu.

inglês vietnamita
send gửi
notifications thông báo
before trước
program chương trình
your của bạn
to đầu
the khi

EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.

VI Những thông tin này khá hữu ích, lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để được bộ phim yêu thích.

inglês vietnamita
useful hữu ích
before trước
get có được
favorite yêu
should nên
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções