EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"kids contains sustainable" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
contains | chứa của |
sustainable | bền vững |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN The sentence contains offensive content.
VI Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.
VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
functions | hàm |
all | tất cả các |
end | của |
this | này |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure
VI Nó chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
including | bao gồm |
and | các |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Please read this agreement carefully, as it contains important information regarding your legal rights and remedies.
VI Vui lòng đọc kỹ thỏa thuận này vì nó chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quyền lợi và biện pháp khắc phục của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
important | quan trọng |
information | thông tin |
rights | quyền |
your | của bạn |
this | này |
regarding | liên quan đến |
read | đọc |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN Pfizer’s COVID-19 vaccine is authorized by the FDA for kids aged 12 and up
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN COVID-19 vaccination now available for kids 5 and up
VI Hiện đã có vắc-xin COVID-19 cho trẻ từ 5 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
up | lên |
EN Is a home office pro with two kids
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
pro | với |
office | văn phòng |
EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.
VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua |
your | bạn |
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
inglês | vietnamita |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Girls Stopwatch for sale - Stopwatch For Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồng Hồ Cho Bé Gái Thời Trang, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Bring your kids to one of the locations below for pediatric care.
VI Đưa con bạn đến một trong những địa điểm dưới đây để được chăm sóc nhi khoa.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
below | dưới |
EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
they | họ |
our | chúng tôi |
to | đến |
and | cái |
EN Continue your relationship with Jordan Valley and bring your child in to see our JV-4-Kids team.
VI Tiếp tục mối quan hệ của bạn với Jordan Valley và đưa con bạn đến gặp đội JV-4-Kids của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Kids and teens can see a Jordan Valley provider at school and receive referrals to our services
VI Trẻ em và thanh thiếu niên có thể gặp nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley ở trường và được giới thiệu đến các dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.
VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções