EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
"company which contains" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN The sentence contains offensive content.
VI Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.
VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
functions | hàm |
all | tất cả các |
end | của |
this | này |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure
VI Nó chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
including | bao gồm |
and | các |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Please read this agreement carefully, as it contains important information regarding your legal rights and remedies.
VI Vui lòng đọc kỹ thỏa thuận này vì nó chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quyền lợi và biện pháp khắc phục của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
important | quan trọng |
information | thông tin |
rights | quyền |
your | của bạn |
this | này |
regarding | liên quan đến |
read | đọc |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN 3. Address of the company which carries out the information collection:
VI 3. Địa chỉ của đơn vị thu thập và quản lý thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
the | của |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN This is what makes my company an ‘atelier of ideas’, which take shape to become unrepeatable works of art.”
VI Đây là những gì làm cho công ty của tôi trở thành ?nơi sản xuất các ý tưởng?, cho ra đời các kiệt tác nghệ thuật độc nhất.”
EN Bosch is a leading technology and service company. See in which areas you can establish new technical milestones.
VI Bosch là một công ty hàng đầu về công nghệ và dịch vụ. Hãy xem bạn có thể thiết lập nên những cột mốc kỹ thuật mới trong lĩnh vực nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
can | nên |
new | mới |
technical | kỹ thuật |
see | xem |
you | bạn |
EN We will do our best to avoid any changes, which includes moving the company to a different jurisdiction
VI Chúng tôi sẽ làm những gì tốt nhất để tránh bất kỳ thay đổi nào, bao gồm việc đưa công ty đến quyền hạn pháp lý khác
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
company | công ty |
different | khác |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções