EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
system | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
used | sử dụng |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN The sentence contains offensive content.
VI Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.
VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
functions | hàm |
all | tất cả các |
end | của |
this | này |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
contains | chứa |
converted | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure
VI Nó chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
including | bao gồm |
and | các |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Please read this agreement carefully, as it contains important information regarding your legal rights and remedies.
VI Vui lòng đọc kỹ thỏa thuận này vì nó chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quyền lợi và biện pháp khắc phục của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
important | quan trọng |
information | thông tin |
rights | quyền |
your | của bạn |
this | này |
regarding | liên quan đến |
read | đọc |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
blocked | bị chặn |
now | giờ |
at | tại |
my | của tôi |
school | học |
workplace | nơi làm việc |
EN Appspace + Webex: Powering the Hybrid Workplace
VI Appspace kết hợp Webex: Sẵn sàng cho một môi trường làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | làm việc |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN Workplace tour / internship acceptance
VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN Designing the Workplace Experience
VI Thiết kế Trải nghiệm ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best
VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
enables | cho phép |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
create | tạo |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
blocked | bị chặn |
now | giờ |
at | tại |
my | của tôi |
school | học |
workplace | nơi làm việc |
EN Workplace tour / internship acceptance
VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN Designing the Workplace Experience
VI Thiết kế Trải nghiệm ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN The results of the Vietnam Best Workplace Survey 2017 were published on March 22, 2018
VI Kết quả cuộc khảo sát nơi làm việc tốt nhất Việt nam 2017 đã được công bố vào ngày 22-3 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
EN The results of the Vietnam Best Workplace Survey 2018 were announced on March 27, 2019
VI Kết quả cuộc khảo sát nơi làm việc tốt nhất Việt nam 2018 đã được công bố vào ngày 27-3 năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
EN name what is in your workplace, in French,
VI kể tên những thứ ở nơi làm việc của bạn bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
french | pháp |
is | là |
your | của bạn |
in | của |
what | những |
workplace | nơi làm việc |
Mostrando 50 de 50 traduções