Traduzir "moodle workplace contains" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "moodle workplace contains" de inglês para vietnamita

Traduções de moodle workplace contains

"moodle workplace contains" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

workplace của làm việc nơi làm việc
contains chứa của

Tradução de inglês para vietnamita de moodle workplace contains

inglês
vietnamita

EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used

VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost

inglês vietnamita
other khác
system hệ thống
or hoặc
you bạn
used sử dụng

EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0

VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

inglês vietnamita
contains chứa
information thông tin

EN The sentence contains offensive content.

VI Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.

inglês vietnamita
contains chứa

EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.

VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.

inglês vietnamita
contains chứa
your của bạn
you bạn
also cũng

EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted

VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi

inglês vietnamita
url url
contains chứa
converted chuyển đổi
want bạn
to đổi
want to muốn

EN Select "Contains" for the "Sender" field

VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"

inglês vietnamita
select chọn

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core

VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core

inglês vietnamita
lambda lambda
deployment triển khai
package gói
contains chứa
needed cần
your bạn
and của
required cần thiết

EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do

VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường

inglês vietnamita
contains chứa
job việc làm
do làm
our chúng tôi
more nhiều
than của

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglês vietnamita
google google
contains chứa
human người
needs nhu cầu
of của

EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor

VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật

inglês vietnamita
contains chứa
videos video
help giúp
privacy bảo mật
if nếu
your của bạn
pro pro
with với
or hoặc
you bạn

EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things

VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị

inglês vietnamita
contains chứa
of điều

EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses

VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút

inglês vietnamita
high cao
contains chứa
know biết
like như
you bạn
the khi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.

inglês vietnamita
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future

VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai

inglês vietnamita
place nơi
area khu vực
which khi
contains chứa
future tương lai

EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.

VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
functions hàm
all tất cả các
end của
this này

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core

VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core

inglês vietnamita
lambda lambda
deployment triển khai
package gói
contains chứa
needed cần
your bạn
and của
required cần thiết

EN The GET parameter external_url contains the URL you want to have converted

VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi

inglês vietnamita
url url
contains chứa
converted chuyển đổi
want bạn
to đổi
want to muốn

EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do

VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường

inglês vietnamita
contains chứa
job việc làm
do làm
our chúng tôi
more nhiều
than của

EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure

VI chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất

inglês vietnamita
contains chứa
including bao gồm
and các

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.

inglês vietnamita
form mẫu
pdf pdf
start bắt đầu
contains chứa
click nhấp
select chọn
and
to đầu
in trong
the không

EN Please read this agreement carefully, as it contains important information regarding your legal rights and remedies.

VI Vui lòng đọc kỹ thỏa thuận này vì nó chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quyền lợi và biện pháp khắc phục của bạn.

inglês vietnamita
contains chứa
important quan trọng
information thông tin
rights quyền
your của bạn
this này
regarding liên quan đến
read đọc

EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.

VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.

inglês vietnamita
page trang
no không
form mẫu
often thường
followed theo
thank cảm ơn

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglês vietnamita
is
blocked bị chặn
now giờ
at tại
my của tôi
school học
workplace nơi làm việc

EN Appspace + Webex: Powering the Hybrid Workplace

VI Appspace kết hợp Webex: Sẵn sàng cho một môi trường làm việc kết hợp

inglês vietnamita
workplace làm việc

EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.

VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.

inglês vietnamita
learn hiểu
workplace làm việc

EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?

VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?

inglês vietnamita
can phải
require yêu cầu
employees nhân viên
workplace nơi làm việc

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglês vietnamita
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.

VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.

inglês vietnamita
at tại
on ngày
workplace nơi làm việc
through thông qua

EN Workplace tour / internship acceptance

VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE

VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
for các
workplace nơi làm việc

EN Designing the Workplace Experience

VI Thiết kế Trải nghiệm ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.

inglês vietnamita
companies công ty
is
approach tiếp cận
way cách
all tất cả các
work làm việc
workplace nơi làm việc
the chúng
types loại
and các

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglês vietnamita
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best

VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất

inglês vietnamita
teams nhóm
enables cho phép
we chúng tôi
build xây dựng
create tạo
best tốt
workplace nơi làm việc
all các

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglês vietnamita
is
blocked bị chặn
now giờ
at tại
my của tôi
school học
workplace nơi làm việc

EN Workplace tour / internship acceptance

VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.

VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.

inglês vietnamita
at tại
on ngày
workplace nơi làm việc
through thông qua

EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE

VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
for các
workplace nơi làm việc

EN Designing the Workplace Experience

VI Thiết kế Trải nghiệm ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
workplace nơi làm việc

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.

inglês vietnamita
companies công ty
is
approach tiếp cận
way cách
all tất cả các
work làm việc
workplace nơi làm việc
the chúng
types loại
and các

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN The results of the Vietnam Best Workplace Survey 2017 were published on March 22, 2018

VI Kết quả cuộc khảo sát nơi làm việc tốt nhất Việt nam 2017 đã được công bố vào ngày 22-3 năm 2018

inglês vietnamita
were
best tốt
workplace nơi làm việc

EN The results of the Vietnam Best Workplace Survey 2018 were announced on March 27, 2019

VI Kết quả cuộc khảo sát nơi làm việc tốt nhất Việt nam 2018 đã được công bố vào ngày 27-3 năm 2019

inglês vietnamita
were
best tốt
workplace nơi làm việc

EN name what is in your workplace, in French,

VI kể tên những thứ ở nơi làm việc của bạn bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
name tên
french pháp
is
your của bạn
in của
what những
workplace nơi làm việc

Mostrando 50 de 50 traduções