Traduzir "industry specific functionality" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "industry specific functionality" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de industry specific functionality

inglês
vietnamita

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

inglês vietnamita
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

inglês vietnamita
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Further, it doesn’t support functionality specific to Aurora with MySQL 5.7 compatibility.

VI Hơn nữa, tính năng này không hỗ trợ chức năng chỉ ở Aurora tương thích với MySQL 5.7.

inglês vietnamita
functionality chức năng
mysql mysql
with với
it này

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp tốn kém.

inglês vietnamita
solution giải pháp
integrate tích hợp
but nhưng
complex phức tạp
using sử dụng
like như
such các

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
channel kênh
along với
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords

VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách theo ngành cụ thể

inglês vietnamita
keywords từ khóa
and các
deeper sâu

EN Industry-specific customer templates

VI Các mẫu email gửi khách hàng cho các ngành cụ thể

inglês vietnamita
templates mẫu
customer khách hàng

EN Industry-specific customer templates

VI Các mẫu email gửi khách hàng cho các ngành cụ thể

inglês vietnamita
templates mẫu
customer khách hàng

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
channel kênh
along với
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords

VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách theo ngành cụ thể

inglês vietnamita
keywords từ khóa
and các
deeper sâu

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

inglês vietnamita
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglês vietnamita
channel kênh
along với
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords

VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách theo ngành cụ thể

inglês vietnamita
keywords từ khóa
and các
deeper sâu

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

inglês vietnamita
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglês vietnamita
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.

VI vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.

inglês vietnamita
javascript javascript
functionality chức năng
full đầy
use sử dụng
you bạn
with với

EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality

VI Thực hiện tiếp cận nhận các liên kết với tính năng tích hợp email

inglês vietnamita
perform thực hiện
links liên kết
email email
with với
and các

EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality

VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
based dựa trên
data dữ liệu
increase tăng
facebook facebook
your của bạn
on trên

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

inglês vietnamita
functionality chức năng

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.

VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.

inglês vietnamita
in trong
future tương lai
functionality chức năng
we chúng tôi
products sản phẩm

EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain

VI Với tư cách một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC

inglês vietnamita
data dữ liệu
functionality chức năng
own riêng
which các

EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)

VI giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)

inglês vietnamita
offers cung cấp
functionality chức năng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
smart thông minh
ethereum ethereum
is được
on trên
and như

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển thể truy cập với trọng tâm chính phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglês vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
accessible truy cập
development phát triển
environment môi trường
primary chính
functionality chức năng
of của
includes bao gồm
core cốt

EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality

VI Các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
certified chứng nhận
save tiết kiệm
without không
features tính năng
functionality chức năng
products sản phẩm

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.

VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.

inglês vietnamita
aws aws
functionality chức năng
security bảo mật
including bao gồm
documents tài liệu
types loại
programs chương trình
provides cung cấp
features tính năng
of này
for cho
and như

EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs

VI Với Babelfish, bạn thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc

inglês vietnamita
sql sql
new mới
functionality chức năng
postgresql postgresql
apis api
you bạn
run chạy
with với

EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)

VI giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)

inglês vietnamita
offers cung cấp
functionality chức năng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
smart thông minh
ethereum ethereum
is được
on trên
and như

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

inglês vietnamita
functionality chức năng

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.

VI vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.

inglês vietnamita
javascript javascript
functionality chức năng
full đầy
use sử dụng
you bạn
with với

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

Mostrando 50 de 50 traduções