EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
functionality | chức năng |
own | riêng |
which | các |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality
VI Các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
certified | chứng nhận |
save | tiết kiệm |
without | không |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Further, it doesn’t support functionality specific to Aurora with MySQL 5.7 compatibility.
VI Hơn nữa, tính năng này không hỗ trợ chức năng chỉ có ở Aurora tương thích với MySQL 5.7.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
mysql | mysql |
with | với |
it | này |
EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products
VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
functionality | chức năng |
typically | thường |
products | sản phẩm |
the | này |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN In the future, we will continue to expand products that are particular about design in addition to functionality.
VI Trong tương lai, chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế bên cạnh chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
continue | tiếp tục |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN to evolve this contact center functionality, executing a “frictionless” global rollout, according to Smith
VI để phát triển chức năng trung tâm liên hệ, từ đó tiến hành triển khai “mượt mà” trên toàn cầu, theo Smith
EN Zoom may, in its sole discretion, (i) discontinue the Services, or (ii) modify the features or functionality of the Services or Software.
VI Zoom có thể toàn quyền (i) ngưng Dịch vụ hoặc (ii) sửa đổi các tính năng hoặc chức năng của Dịch vụ hoặc Phần mềm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
software | phần mềm |
of the | phần |
EN Certification of security functionality of the Zoom client
VI Chứng nhận chức năng bảo mật của máy khách Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
functionality | chức năng |
client | khách |
the | nhận |
EN This website uses cookies for functionality, analytics and advertising purposes as described in our Privacy Policy
VI Trang web này sử dụng cookie cho mục đích hoạt động, phân tích và quảng cáo như mô tả trong Chính sách Quyền riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
advertising | quảng cáo |
purposes | mục đích |
in | trong |
policy | chính sách |
privacy | riêng |
website | trang |
EN Connect to hard-wired Ethernet or secure Wi-Fi, including IT support and guest log-in functionality
VI Kết nối với mạng dây Ethernet hoặc mạng Wifi an toàn, bao gồm cả dịch vụ hỗ trợ CNTT và chức năng đăng nhập qua tài khoản khách
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
including | bao gồm |
functionality | chức năng |
secure | an toàn |
to | với |
EN Create an eCommerce, business, blog, or personal website with online store functionality with ease. We offer everything you need in our website builder and web hosting package.
VI Tạo website thương mại điện tử, kinh doanh, blog hay cá nhân một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp sẵn mọi thứ bạn cần với gói website builder và web hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
business | kinh doanh |
blog | blog |
personal | cá nhân |
everything | mọi |
package | gói |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
web | web |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções