EN Images can be manipulated by dimensions, compression ratios, and format (WebP conversion where supported)
EN Images can be manipulated by dimensions, compression ratios, and format (WebP conversion where supported)
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ)
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
be | được |
conversion | chuyển đổi |
by | theo |
and | đổi |
images | hình ảnh |
EN Images can be manipulated by dimensions, compression ratios, and format (WebP conversion where supported).
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
be | được |
conversion | chuyển đổi |
by | theo |
and | đổi |
images | hình ảnh |
EN The larger c5.18xlarge size with 72 vCPUs reduces the number of instances in the cluster, and has a direct benefit for our user base on both price and performance dimensions.”
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
EN Once you’re happy with how your website looks, it’s time to list your products and services. Remember to provide detailed descriptions, including dimensions and customization options.
VI Sau khi bạn hài lòng với giao diện trang web thì đến lúc đưa ra danh sách sản phẩm và dịch vụ của mình. Nhớ cung cấp các mô tả chi tiết, bao gồm kích thước và lựa chọn tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
once | sau |
time | khi |
products | sản phẩm |
options | lựa chọn |
with | với |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
our | chúng tôi |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Create an impressive resume in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Make an impressive resume in 15 minutes. Download PDF for free.
VI Tạo CV miễn phí và tìm kiếm công việc mơ ước của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
make | bạn |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility
VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN An in-depth and impressive portfolio, showcasing a broad range of skills
VI Portfolio chuyên nghiệp và ấn tượng, thể hiện được nhiều kỹ năng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
skills | kỹ năng |
an | thể |
EN Create an impressive resume in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Make an impressive resume in 15 minutes. Download PDF for free.
VI Tạo CV miễn phí và tìm kiếm công việc mơ ước của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
make | bạn |
EN Create an impressive CV in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Savor historical and impressive vintages from the largest private family-owned winery, Borie-Manoux with “Legendary Vertical Château Batailley...
VI Hãy sẵn sàng du ngoạn trên chuyến hành trình ẩm thực đáng nhớ với sự kết hợp hoàn hảo từ những dòng hiệu vang cổ điển đến từ viên ngọc quý của hầm rượ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
Mostrando 22 de 22 traduções