EN Savor historical and impressive vintages from the largest private family-owned winery, Borie-Manoux with “Legendary Vertical Château Batailley...
"savor historical" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
historical | trong |
EN Savor historical and impressive vintages from the largest private family-owned winery, Borie-Manoux with “Legendary Vertical Château Batailley...
VI Hãy sẵn sàng du ngoạn trên chuyến hành trình ẩm thực đáng nhớ với sự kết hợp hoàn hảo từ những dòng hiệu vang cổ điển đến từ viên ngọc quý của hầm rượ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
EN 37 m² or 400 ft² traditional French colonial decor with Vietnamese influence, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 37 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole lịch sử
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
EN 37 m² or 400 ft² traditional French colonial decor with Vietnamese influence, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 37 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole lịch sử
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN *Currently closed and not available to book as the historical Metropole Wing is undergoing a refurbishment.
VI *Tạm thời không thể đặt phòng do tòa nhà Metropole Wing đang tạm thời đóng cửa để nâng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
as | nhà |
is | đang |
the | không |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções