EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
VI Giảm đau cho những cơn đau mạn tính
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea
VI Cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, sốt hoặc buồn nôn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
top | hàng đầu |
EN Use these questions to unearth pain and create dialogue.
VI Sử dụng những câu hỏi này để giải tỏa nỗi đau và tạo ra cuộc đối thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
create | tạo |
these | này |
EN When Covid-19 hit Southeast Asia, it caused economic pain for small businesses and our partners
VI Covid-19 đã gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ và các đối tác của Grab ở khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
for | cho |
EN Post-operative analgesia and pain relief
VI Giảm đau hậu phẫu (giảm đau sau phẫu thuật)
EN Oral pain: chronic headaches related to jaw's problems
VI Đau đầu mạn tính liên quan đến bệnh lý răng-hàm- mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
to | đầu |
EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...
VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú và...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
your | là |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN Culture(s): vaccines and pain perception
VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
and | các |
EN Culture(s) / Vaccines and pain perception
VI Văn hoá / Lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
EN If you live with pain, our team at Jordan Valley can help you manage it
VI Nếu bạn sống với nỗi đau, nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley có thể giúp bạn quản lý nó
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
team | nhóm |
help | giúp |
if | nếu |
at | tại |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services
VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
team | nhóm |
provides | cung cấp |
management | kiểm soát |
use | sử dụng |
at | tại |
the | dịch |
and | các |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.
VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
connection | kết nối |
others | khác |
and | và |
with | với |
of | này |
groups | các nhóm |
through | thông qua |
on | vào |
EN Pain can add medications to your daily routine
VI Đau có thể thêm thuốc vào thói quen hàng ngày của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | thêm |
EN Share your experience and learn about managing pain.
VI Chia sẻ kinh nghiệm của bạn và tìm hiểu về cách kiểm soát cơn đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
learn | hiểu |
your | của bạn |
and | của |
EN Jordan Valley’s whole-body approach to treating pain includes behavioral health
VI Phương pháp điều trị đau toàn thân của Jordan Valley bao gồm sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
health | sức khỏe |
EN Our patients join group counseling to learn more about pain and share ways to cope
VI Bệnh nhân của chúng tôi tham gia tư vấn nhóm để tìm hiểu thêm về cơn đau và chia sẻ cách đối phó
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
learn | hiểu |
ways | cách |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Our pain management services are available at the locations listed below.
VI Dịch vụ quản lý đau của chúng tôi có sẵn tại các địa điểm được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
below | dưới |
at | tại |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
Mostrando 50 de 50 traduções