Traduzir "better identify" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "better identify" de inglês para vietnamita

Traduções de better identify

"better identify" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

better bạn cho các của của chúng tôi dịch vụ hơn khác không sử dụng thêm trên tốt tốt hơn về với đến để
identify chi tiết cho xác định để

Tradução de inglês para vietnamita de better identify

inglês
vietnamita

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

inglês vietnamita
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.

VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.

inglês vietnamita
help giúp
we chúng tôi
provide cho
better tốt hơn
you bạn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglês vietnamita
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

inglês vietnamita
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

inglês vietnamita
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.

VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.

inglês vietnamita
faster nhanh
times thời gian
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
conversion chuyển đổi
better tốt hơn
user dùng
higher cao hơn
and với

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN By tracking these metrics, you can identify areas for improvement and optimize your lead magnet for better results

VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các điểm cần cải thiện tối ưu hóa lead magnet để đạt kết quả tốt hơn

inglês vietnamita
can cần
identify xác định
improvement cải thiện
optimize tối ưu hóa
tracking theo dõi
better tốt hơn
these này
and các
you bạn

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.

VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.

inglês vietnamita
twitter twitter
use sử dụng
your của bạn
this này
make bạn
better tốt hơn
will nên

EN You pay what we pay — you won’t find better value

VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN Which would be better for me, Guru or Pro?

VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?

inglês vietnamita
me tôi
pro pro
for cho
better tốt hơn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Improved video player for better performance

VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn

inglês vietnamita
video video
performance hiệu suất
better tốt hơn
for hơn

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn tác động đến các chiến lược chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglês vietnamita
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
strategies chiến lược
campaigns chiến dịch
better hơn
and các

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglês vietnamita
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglês vietnamita
and các
smart thông minh
decisions quyết định
better hơn

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn bối cảnh cạnh tranh

inglês vietnamita
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN Better understand market demand.

VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.

inglês vietnamita
better hơn
understand hiểu
market thị trường
demand nhu cầu

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

inglês vietnamita
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
deep sâu
insights thông tin
report báo cáo
custom tùy chỉnh
our chúng tôi
better tốt hơn
you bạn
with với

EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.

VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
strategy chiến lược
you bạn

EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.

VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.

inglês vietnamita
cdph cdph
emails email
information thông tin
this này
understand hiểu
details chi tiết
more thêm

EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android

VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS Android của chúng tôi

inglês vietnamita
join tham gia
program chương trình
ios ios
android android
if nếu
help giúp
better tốt hơn
our chúng tôi
want bạn
want to muốn

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglês vietnamita
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.

VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

inglês vietnamita
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
learn học
decision quyết định
making cho
better hơn
your bạn

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
help giúp
youtube youtube
channel kênh
can biết
will được
on trên
not không
you bạn
inglês vietnamita
better hơn

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

inglês vietnamita
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn

inglês vietnamita
product sản phẩm
another khác
game chơi
better hơn

EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster

VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn

inglês vietnamita
google google
help giúp
web web
faster nhanh hơn
be được
create tạo
images hình ảnh

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
and với
more hơn

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

inglês vietnamita
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.

VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi phương thức quản trị trên chuỗi.

inglês vietnamita
asset tài sản
chain chuỗi
new mới
better tốt hơn
on trên
the hơn
through thông qua

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

EN The modern technology has better fans, faster cooling

VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn

inglês vietnamita
has
faster nhanh hơn
the hơn

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

inglês vietnamita
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglês vietnamita
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglês vietnamita
model mô hình
of của
changes thay đổi
better hơn

EN Convert your text for your ebook to the ePub format with this free online ePub converter. Select the target ebook reader for better accuracy.

VI Chuyển đổi văn bản cho ebook của bạn sang định dạng ePub với trình chuyển đổi ePub trực tuyến miễn phí này. Chọn trình đọc ebook mục tiêu để thực hiện chính xác hơn.

inglês vietnamita
online trực tuyến
select chọn
target mục tiêu
your của bạn
reader đọc
converter chuyển đổi
with với
this này

Mostrando 50 de 50 traduções