Traduzir "huge engineering" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "huge engineering" de inglês para vietnamita

Traduções de huge engineering

"huge engineering" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

engineering các kỹ thuật

Tradução de inglês para vietnamita de huge engineering

inglês
vietnamita

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:

inglês vietnamita
using sử dụng
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
you bạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

inglês vietnamita
one nhiều

EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!

VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!

inglês vietnamita
more hơn
and của
our chúng tôi

EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool

VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát sân hiên nhìn ra hồ bơi

inglês vietnamita
area khu vực
pool hồ bơi
and với

EN There was a huge change in my life after PN

VI Cuộc sống của tôi thay đổi rất nhiều sau khi tốt nghiệp PN

inglês vietnamita
change thay đổi
my của tôi
life sống
after sau

EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!

VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!

inglês vietnamita
more hơn
and của
our chúng tôi

EN We protect a huge breadth of benefits, including hospitalization, surgery, and outpatient costs in each of our 3 policy plans.

VI Chi trả phí thăm khám, nằm viện, phẫu thuật, mất khả năng lao động, thương tật tạm thời/ vĩnh viễn.

EN Simple enrolment process, huge breadth of benefits, and fastest turnaround time (See Single Health).

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.

EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.

VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.

inglês vietnamita
of của

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:

inglês vietnamita
using sử dụng
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
you bạn

EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success

VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688

inglês vietnamita
price giá

EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success

VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688

inglês vietnamita
price giá

EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin

VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter là thành viên đáng tự hào của Slytherin

inglês vietnamita
of của

EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products

VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường

inglês vietnamita
shop cửa hàng
business kinh doanh
small nhỏ
an thể
products sản phẩm
on trên

EN Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock and Inez van Korlaar

VI Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock Inez van Korlaar

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglês vietnamita
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglês vietnamita
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet

VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật

EN Engineering Resume Examples (2021) | CakeResume

VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

inglês vietnamita
at tại
business doanh nghiệp
experienced kinh nghiệm
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
step bước
of của
your bạn

EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them

VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
internal trong
process quy trình
we chúng tôi
before trước

EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards

VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
work công việc
our chúng tôi

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglês vietnamita
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglês vietnamita
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

inglês vietnamita
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm

EN Engineering Resume Examples (2022) | CakeResume

VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume

EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd (RBVH)

VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt nam (RBVH)

inglês vietnamita
business công ty

EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd

VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt Nam

inglês vietnamita
business công ty

EN Engineering and Business Solutions

VI Dịch Vụ Kỹ thuật Công Nghệ Thông Tin

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
and dịch

EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions

VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin giải pháp kinh doanh toàn diện

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp
offering cung cấp
engineering kỹ thuật
business kinh doanh
solutions giải pháp
global toàn cầu
and dịch

EN Go to engineering and business solutions

VI Đi tới các giải pháp kỹ thuật công nghệ thông tin

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
solutions giải pháp
and các

EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.

VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
two hai
and như

EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart

VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật

EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products

VI Tại Phòng Nghiên cứu Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào

inglês vietnamita
research nghiên cứu
engineering kỹ thuật
direct trực tiếp
at tại
your của bạn
products sản phẩm
and như

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglês vietnamita
at tại
new mới
solutions giải pháp
efficiency hiệu suất
of của
you bạn

EN Our functional areas for engineering, software and IT

VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm CNTT

inglês vietnamita
areas khu vực
engineering kỹ thuật
software phần mềm
our chúng tôi
for cho
it chúng

EN From application engineering and manufacturing to Hardware, IT and Software — Join us in turning visions of the future into meaningful technology that is “Invented for life.”

VI Từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến Phần cứng, CNTT Phần mềm – Hãy cùng chúng tôi biến tầm nhìn tương lai thành công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.

EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met

VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng khí thải

inglês vietnamita
in trong
engineering kỹ thuật
hardware phần cứng
software phần mềm
you bạn
and các

EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers

VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí khách hàng

inglês vietnamita
in trong
engineering kỹ thuật
developing phát triển
new mới
focused tập trung
quality chất lượng
be
products sản phẩm
you bạn
and
all các
working làm
customers khách

EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.

VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến nghiên cứu phát triển, bán hàng.

inglês vietnamita
function chức năng
engineering kỹ thuật
manufacturing sản xuất
research nghiên cứu
development phát triển
your của bạn
sales bán hàng
many bạn
with với

EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design

VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
process quy trình
integrate tích hợp
functions chức năng
manufacturing sản xuất
final cuối cùng
you bạn
and
all các

EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you

VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
tga tga
program chương trình
if nếu
the trường
school học
you bạn
for cho

EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry

VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng tổn hại doanh thu

inglês vietnamita
in trong
of của

EN At MTA 2019 - the Vietnam premier trade event for Precision Engineering, Machine tools and Metalworking, Siemens showcased its latest Digital Enterprise portfolio for Industry 4.0 in machine tool.

VI Tại MTA 2019, Siemens đã giới thiệu các giải pháp mới nhất của Doanh nghiệp Số cho lĩnh vực Máy công cụ Cơ khí chính xác để đáp ứng nhu cầu Công nghiệp 4.0

inglês vietnamita
machine máy
latest mới
enterprise doanh nghiệp
industry công nghiệp
at tại
the giải
for cho

EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.

VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh

inglês vietnamita
school học

EN 27 January - Siemens helps to develop future engineering students in Vietnam

VI 27 tháng 1 - Siemens hỗ trợ phát triển thế hệ sinh viên ngành kỹ thuật tại Việt Nam

inglês vietnamita
january tháng
develop phát triển
engineering kỹ thuật
students sinh viên

Mostrando 50 de 50 traduções