Traduzir "hour each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hour each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de hour each

inglês
vietnamita

EN My Tho Port 71 km | 1 hour & 30 minutes – 1 hour & 40 minutes

VI Cảng Mỹ Tho 71 km | 1 giờ & 30 phút – 1 giờ & 40 phút

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglês vietnamita
seconds giây
improving cải thiện
usage sử dụng
cost phí
an thể
minutes phút
to tiền
and
hour giờ
in vào

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites lối vào sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

inglês vietnamita
in trong
and
private riêng

EN Dedicated entrance and 24-hour reception desk

VI Đặc quyền sử dụng sảnh The Reverie Lounge

EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...

VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]

inglês vietnamita
floor tầng
guests khách
including bao gồm
privileges quyền
the riêng
in trên

EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.

VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối dịch vụ Majordome 24h.

inglês vietnamita
floor tầng
guests khách
including bao gồm
privileges quyền
the dịch

EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm

VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm

inglês vietnamita
hour giờ
working làm việc

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.

VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
calculate tính
hot nóng
water nước
demand nhu cầu
hour giờ
information thông tin
learn hiểu
sites trang web
as như
more thêm

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!

VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng được nhanh trong vòng 1 giờ!

inglês vietnamita
whether liệu
in trong
need cần
your bạn
and các

EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.

VI Quy định hủy dịch vụ trong vòng 24 giờ được áp dụng cho bất kì gói spa nào đã được đặt.

inglês vietnamita
spa spa
packages gói
hour giờ

EN Half an hour paid email consultation: $40 CAD (2-3 questions).

VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút: $ 40 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).

inglês vietnamita
hour phút
email email
paid trả

EN One hour paid email consultation: $ 85 CAD (4-6 questions)

VI Gói tư vấn email trả tiền trong 60 phút: $ 85 CAD ( thông thường 4 ? 6 câu hỏi)

inglês vietnamita
hour phút
email email
paid trả

EN Half an hour paid email consultation: $50 CAD (2-3 questions).

VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút : $ 50 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).

inglês vietnamita
hour phút
email email
paid trả

EN One hour paid email consultation: $ 95 CAD (4-6 questions).

VI Gói tư vấn email trả tiền trong 60 phút: $ 95 CAD ( thông thường 4 ? 6 câu hỏi).

inglês vietnamita
hour phút
email email
paid trả

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN It automatically deploys the IRAP PROTECTED Reference Architecture on the AWS Cloud in about an hour

VI Tính năng này sẽ tự động triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS trong khoảng một giờ

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
on trên
in trong
aws aws
cloud mây

EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size

VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng kích thước bộ dữ liệu

inglês vietnamita
most hầu hết
data dữ liệu
size kích thước
and
customers khách
under với

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...

VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]

inglês vietnamita
floor tầng
guests khách
including bao gồm
privileges quyền
the riêng
in trên

EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.

VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối dịch vụ Majordome 24h.

inglês vietnamita
floor tầng
guests khách
including bao gồm
privileges quyền
the dịch

EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm

VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm

inglês vietnamita
hour giờ
working làm việc

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)

VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1

VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn đường trung bình động 21 < 50

EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)

VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023

Mostrando 50 de 50 traduções