EN My Tho Port 71 km | 1 hour & 30 minutes – 1 hour & 40 minutes
EN My Tho Port 71 km | 1 hour & 30 minutes – 1 hour & 40 minutes
VI Cảng Mỹ Tho 71 km | 1 giờ & 30 phút – 1 giờ & 40 phút
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Dedicated entrance and 24-hour reception desk
VI Đặc quyền sử dụng sảnh The Reverie Lounge
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm
VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
working | làm việc |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.
VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hot | nóng |
water | nước |
demand | nhu cầu |
hour | giờ |
information | thông tin |
learn | hiểu |
sites | trang web |
as | như |
more | thêm |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.
VI Quy định hủy dịch vụ trong vòng 24 giờ được áp dụng cho bất kì gói spa nào đã được đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
packages | gói |
hour | giờ |
EN Half an hour paid email consultation: $40 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút: $ 40 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN One hour paid email consultation: $ 85 CAD (4-6 questions)
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 60 phút: $ 85 CAD ( thông thường 4 ? 6 câu hỏi)
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN Half an hour paid email consultation: $50 CAD (2-3 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 30 phút : $ 50 CAD ( thông thường 2-3 câu hỏi).
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN One hour paid email consultation: $ 95 CAD (4-6 questions).
VI Gói tư vấn email trả tiền trong 60 phút: $ 95 CAD ( thông thường 4 ? 6 câu hỏi).
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | phút |
paid | trả |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN It automatically deploys the IRAP PROTECTED Reference Architecture on the AWS Cloud in about an hour
VI Tính năng này sẽ tự động triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS trong khoảng một giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
on | trên |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm
VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
working | làm việc |
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023)
VI AUDCHF - Giảm tiếp với High Low Pivot & 2 EMA 13/3/2023
EN AUDCHF 4 Hour Analysis (3 July 2023) 1
VI - Xu hướng giảm khi Đáy sau thấp hơn và đường trung bình động 21 < 50
Mostrando 50 de 50 traduções