Traduzir "helping people access" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "helping people access" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de helping people access

inglês
vietnamita

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

inglêsvietnamita
helpinggiúp
applicationscác ứng dụng
securelyan toàn
withoutkhông
needcần
vpnvpn
accesstruy cập
ourchúng tôi
anycủa

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
peoplengười
orhoặc
agetuổi
overcho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

inglêsvietnamita
introng
agetuổi
overcho
peoplengười

EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.

VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.

inglêsvietnamita
buymua
peoplengười
maximumtối đa

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglêsvietnamita
isđược
introng
forcho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
forcho

EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.

VI Bạn cũng nhận được các công cụ tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng hơn nữa.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
featurestính năng
ipip
alsocũng
morehơn
accesstruy cập
suchcác
yourbạn
clientskhách

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng thành công — giúp tích hợp định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
makebạn
projectdự án

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglêsvietnamita
manynhiều
systemshệ thống
helpinggiúp
identifyxác định
risksrủi ro
customerskhách hàng
andnhư

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức thúc đẩy công nghệ Blockchain

inglêsvietnamita
aimsmục đích
worldthế giới
andbằng
internetinternet
helpgiúp

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglêsvietnamita
helpinggiúp
savetiết kiệm
lowthấp

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
notkhông
helpinggiúp
be
runchạy
youbạn
fewvài

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglêsvietnamita
strategychiến lược
helpinggiúp
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
fourbốn
youbạn
isnày

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

inglêsvietnamita
establishedthành lập
jobviệc làm
wasđược
their
withvới

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

inglêsvietnamita
jobviệc làm
only
providecung cấp
companiescông ty
thekhông
tolàm

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

inglêsvietnamita
ofcủa
playerngười chơi
characternhân

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

inglêsvietnamita
createtạo
customerskhách
introng
ontrên
youbạn

EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:

inglêsvietnamita
providecung cấp
followingsau
statewidetoàn tiểu bang

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ cácdân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglêsvietnamita
threeba
programschương trình
importantquan trọng
jobcông việc
residentscư dân
needcần
introng

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglêsvietnamita
passengerskhách
helpinggiúp
introng
providecho
andcác
withvới

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

VI 10 cách sử dụng dầu khí mà bạn không ngờ tới

inglêsvietnamita
thekhông
ofbạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
makebạn
projectdự án

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
awsaws
ecosystemhệ sinh thái
consistsbao gồm
helpinggiúp
buildxây dựng

EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.

VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.

inglêsvietnamita
awsaws
helpinggiúp
requirementsyêu cầu
tocác
customerskhách hàng

EN The strategy focuses on helping government agencies use cloud technology.

VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.

inglêsvietnamita
strategychiến lược
helpinggiúp
usesử dụng
cloudmây
onvào
thecác
agenciescơ quan

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglêsvietnamita
manynhiều
systemshệ thống
helpinggiúp
identifyxác định
risksrủi ro
customerskhách hàng
andnhư

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN Get the latest news on how products at Cloudflare are built, technologies used, and join the teams helping to build a better Internet.

VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.

inglêsvietnamita
usedsử dụng
jointham gia
teamsnhóm
helpinggiúp
buildxây dựng
internetinternet
newstin tức
attại
and
productssản phẩm
bettertốt hơn
thenhận
getcác
latestmới
aređược
tovào

VI 10 cách sử dụng dầu khí mà bạn không ngờ tới

inglêsvietnamita
thekhông
ofbạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt thay đổi cuộc sống của những thanh niên hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

inglêsvietnamita
livessống
wayscách
ofcủa
youbạn
differentkhác
differencekhác biệt

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglêsvietnamita
helpinggiúp
youbạn
risksrủi ro
financetài chính
indịch

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

inglêsvietnamita
establishedthành lập
jobviệc làm
wasđược
their
withvới

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

inglêsvietnamita
jobviệc làm
only
providecung cấp
companiescông ty
thekhông
tolàm

EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

inglêsvietnamita
alsocũng
informationthông tin
helpinggiúp
newmới
keywordtừ khóa
getnhận
yourbạn

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
byqua

EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location

VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
varietynhiều
roomsphòng
videovideo
helpinggiúp
employeesnhân viên
findtìm
thegiải
quicklynhanh chóng
tothêm

EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.

VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
helpinggiúp
datenhật
youbạn

EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed

VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần

inglêsvietnamita
helpinggiúp
ifnếu
neededcần

Mostrando 50 de 50 traduções