Traduzir "people s lives" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "people s lives" de inglês para vietnamita

Traduções de people s lives

"people s lives" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

people bạn bộ chúng tôi con người các cũng của bạn dân hoặc họ liệu mọi mọi người mỗi một người tôi đó đội
lives các một sống

Tradução de inglês para vietnamita de people s lives

inglês
vietnamita

EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"

VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve peoples lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
improvecải thiện
livessống
ofcủa
creatingtạo
wechúng tôi
and

EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make peoples lives better, and establish completely new technologies.

VI Bạn thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.

inglêsvietnamita
cannên
artificialnhân tạo
livessống
completelyhoàn toàn
newmới
introng
ofcủa
youbạn
betterhơn

EN Do you want to help improve the daily lives of people?

VI Bạn muốn góp phần cải thiện cuộc sống hàng ngày của con người không?

inglêsvietnamita
improvecải thiện
livessống
ofcủa
peoplengười
wantmuốn
youbạn

EN People spend 90% of their lives in buildings

VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống ở trong các tòa nhà

inglêsvietnamita
theircác
livessống
introng
peoplengười

EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power peoples lives, but also empower and give back to them.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
andcủa

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
peoplengười
orhoặc
agetuổi
overcho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

inglêsvietnamita
introng
agetuổi
overcho
peoplengười

EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.

VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.

inglêsvietnamita
buymua
peoplengười
maximumtối đa

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglêsvietnamita
isđược
introng
forcho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
forcho

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglêsvietnamita
savecứu
livessống
reducegiảm

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
wantsmuốn
be
livessống
ourchúng tôi
andcủa
customerskhách

EN Social networks have become an integral part of our lives

VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

inglêsvietnamita
networksmạng
partphần
ofcủa
ourcủa chúng ta
livessống

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglêsvietnamita
orhoặc
choosechọn
littlechút
beforetrước
aroundxung quanh
thosenhững

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglêsvietnamita
livessống
changethay đổi

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.

VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.

inglêsvietnamita
selectchọn
studentssinh viên
introng
futuretương lai
beencác
livessống
morehơn
manynhiều

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...

inglêsvietnamita
onenhiều
yourbạn

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...

inglêsvietnamita
isđược
tođầu
yourbạn

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processesquy trình
programschương trình
fasternhanh
thanhơn
andcác
withoutvới

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
wantsmuốn
be
livessống
ourchúng tôi
andcủa
customerskhách

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.

VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.

inglêsvietnamita
selectchọn
studentssinh viên
introng
futuretương lai
beencác
livessống
morehơn
manynhiều

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt thay đổi cuộc sống của những thanh niên hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

inglêsvietnamita
livessống
wayscách
ofcủa
youbạn
differentkhác
differencekhác biệt

EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim

VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản mục tiêu của chúng tôi

inglêsvietnamita
livessống
assetstài sản
andcủa
ourchúng tôi

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

inglêsvietnamita
stepbước
findtìm thấy
spacekhông gian
teamnhóm
livessống
changethay đổi
and
learninghọc
togethercùng nhau
workinglàm
networkingmạng

EN Whatever we‘re working on and however we work, we set new standards and change lives.

VI Bất kể chúng ta đang làm gì bằng cách nào, chúng ta cũng thiết lập các tiêu chuẩn mới thay đổi cuộc sống.

inglêsvietnamita
were
setthiết lập
newmới
livessống
changethay đổi
andcác
standardschuẩn
worklàm

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglêsvietnamita
savecứu
livessống
reducegiảm

EN If requested, we help patients find resources and opportunities for other areas of their lives.

VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.

inglêsvietnamita
ifnếu
requestedyêu cầu
helpgiúp
resourcesnguồn
otherkhác
livessống
wechúng tôi
ofcủa

EN Victory Mission partners with women to address issues impacting their lives

VI Victory Mission hợp tác với phụ nữ để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ

inglêsvietnamita
livessống
theircủa

EN Join our growing healthcare team and impact the lives of those in our communities

VI Tham gia nhóm chăm sóc sức khỏe đang phát triển của chúng tôi tác động đến cuộc sống của những người trong cộng đồng của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
growingphát triển
healthcaresức khỏe
teamnhóm
livessống
introng
ofcủa
thosenhững
ourchúng tôi

EN Best part of working at Jordan Valley is making a difference in all areas of patients’ lives

VI Điều tuyệt vời nhất khi làm việc tại Jordan Valley tạo ra sự khác biệt trong mọi lĩnh vực cuộc sống của bệnh nhân

inglêsvietnamita
attại
is
introng
livessống
ofcủa
workinglàm
differencekhác biệt

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglêsvietnamita
veryrất
importantquan trọng
introng
livessống
ofcủa
likenhững

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglêsvietnamita
veryrất
importantquan trọng
introng
livessống
ofcủa
likenhững

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglêsvietnamita
veryrất
importantquan trọng
introng
livessống
ofcủa
likenhững

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglêsvietnamita
veryrất
importantquan trọng
introng
livessống
ofcủa
likenhững

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglêsvietnamita
andtừ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglêsvietnamita
andtừ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglêsvietnamita
andtừ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglêsvietnamita
andtừ

EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.

VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.

inglêsvietnamita
emergencykhẩn cấp
safelyan toàn
livessống
needcần
butnhưng
notvẫn
stepsbước

EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.

VI Kết quả không sự thâm nhập bất hợp lệ lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.

inglêsvietnamita
nokhông
tođến

EN He brought joy to others’ lives through his clever work

VI Anh ấy đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của người khác thông qua công việc thông minh của mình

inglêsvietnamita
otherskhác
livessống
workcông việc
throughqua

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglêsvietnamita
introng
usesử dụng
mediatruyền thông
platformsnền tảng
livessống
ofcủa

EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers

VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] thương hiệu nổi tiếng khác một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần
fullyđầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
timeslần
fullyđầy
peoplengười
withvới

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần
fullyđầy

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglêsvietnamita
peoplengười
learnhiểu
getcác
morethêm
arenhững

Mostrando 50 de 50 traduções