Traduzir "kind logo" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "kind logo" de inglês para vietnamita

Traduções de kind logo

"kind logo" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

kind bạn chúng tôi
logo của

Tradução de inglês para vietnamita de kind logo

inglês
vietnamita

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglêsvietnamita
usagesử dụng
theđiều
heređây

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
usedsử dụng
certifiedchứng nhận
alltất cả các
beđược
ontrên
productssản phẩm
thenhận
andcác

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình tác giả

inglêsvietnamita
channelkênh
programchương trình
nametên
andthị
withtheo
thecủa

EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo

VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn thể chạm vào logo

inglêsvietnamita
ifnếu
detailchi tiết
wantmuốn
youbạn

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
usedsử dụng
certifiedchứng nhận
alltất cả các
beđược
ontrên
productssản phẩm
thenhận
andcác

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
nametên
changethay đổi
orhoặc

EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).

VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).

inglêsvietnamita
nametên
waycách
brandthương hiệu
checkxem
usesử dụng
orhoặc
ourchúng tôi
morethêm
detailschi tiết
peoplengười

EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out

VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký các email được gửi đi

inglêsvietnamita
addthêm
brandthương hiệu
pagetrang
emailsemail
sentgửi
yourbạn
and

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.

VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu logo của họ.

inglêsvietnamita
perfecthoàn hảo
jobcông việc
brandthương hiệu
easilydễ dàng

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
alsomà còn
offercấp
neededcần thiết
youbạn

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN What Kind of Energy Saver Are You?

VI Bạn đang tiết kiệm loại năng lượng nào?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
youbạn
aređang

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
providedcung cấp
thisnày
anykhông

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
eventssự kiện
alsocũng
environmentmôi trường

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglêsvietnamita
kk
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
orhoặc
productssản phẩm
notkhông

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
itôi
ofcủa

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

inglêsvietnamita
doinglàm
ofcủa
youbạn

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
ontrên
runchạy

EN Kind of like a character upgrade in role-playing games

VI Kiểu một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai

inglêsvietnamita
characternhân
upgradenâng cấp
introng

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
providedcung cấp
thisnày
anykhông

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
ontrên
runchạy

EN Block DDoS attacks of any size and kind

VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô hình thức

inglêsvietnamita
blockchặn
attackstấn công
ddosddos
andcác

EN Q: What kind of replicas does Aurora support?

VI Câu hỏi: Aurora hỗ trợ loại bản sao nào?

inglêsvietnamita
replicasbản sao

EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.

VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.

inglêsvietnamita
attại
ofcủa

EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch

VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa một không hai do Bosch tạo ra

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
youbạn

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói hoàn cảnh nói

inglêsvietnamita
waycách
orhoặc
peoplengười
and

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglêsvietnamita
kk
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
orhoặc
productssản phẩm
notkhông

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções