EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.
VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
job | công việc |
brand | thương hiệu |
easily | dễ dàng |
EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
also | mà còn |
offer | cấp |
needed | cần thiết |
you | bạn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN Download Trust Wallet for Ethereum Classic (ETC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ethereum Classic (ETC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Ethereum Classic is also a decentralized programmable blockchain like Ethereum
VI Ethereum Classic cũng là một blockchain phi tập trung có thể lập trình giống như Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
also | cũng |
decentralized | phi tập trung |
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN What are the features of Ethereum Classic?
VI Các tính năng của Ethereum Classic?
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
ethereum | ethereum |
the | của |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.
VI Có một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
choose | chọn |
and | các |
there | bạn |
EN First you need to distinguish the difference between classic animation and cinemagragh animation
VI Đầu tiên các bạn cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa ảnh động truyền thống và ảnh động cinemagragh
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion
VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN Pac Man is one of the most classic and famous games of Namco
VI Pac Man là một trong những trò chơi cổ điển và nổi tiếng nhất đến từ Nhật Bản của hãng Namco
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
of | của |
games | chơi |
EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s
VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Typical is the classic turn-based fighting mechanism where you move diagonally
VI Điển hình là cơ chế đánh theo lượt cổ điển, chuyển động theo đường chéo
EN The combat system in this game is similar to that in a classic turn-based combat RPG
VI Hệ thống chiến đấu trong game này tương tự như trong một game nhập vai chiến đấu theo lượt cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
EN Download Trust Wallet for Ethereum Classic (ETC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ethereum Classic (ETC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Ethereum Classic is also a decentralized programmable blockchain like Ethereum
VI Ethereum Classic cũng là một blockchain phi tập trung có thể lập trình giống như Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
also | cũng |
decentralized | phi tập trung |
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
Mostrando 50 de 50 traduções