EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
"logo should" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
logo | của |
should | aws bạn cho chúng chọn các có có thể cần của của bạn gì hoặc họ không có không phải liệu là một như nhận những này nên phải ra sẽ sử dụng trên tôi tất cả từ và vào vì với đang điều đó được đến để |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.
VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
job | công việc |
brand | thương hiệu |
easily | dễ dàng |
EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
also | mà còn |
offer | cấp |
needed | cần thiết |
you | bạn |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
analytics | phân tích |
every | mọi |
most | hầu hết |
should | cần |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?
VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 và mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
should | nên |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN Are there certain populations who should not get a COVID-19 vaccine? What about people with allergies?
VI Có nhóm đối tượng cụ thể nào không nên tiêm vắc-xin COVID-19 không? Đối với những người bị dị ứng thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
people | người |
a | những |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If I?m pregnant or breastfeeding, should I get the COVID-19 vaccine?
VI Nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú, tôi có nên tiêm vắc-xin COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
should | nên |
or | hoặc |
the | không |
EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
get | được |
after | khi |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN It should be noted that the transmission of information over the Internet is not entirely secure
VI Bạn cần lưu ý rằng việc truyền tải thông tin qua Internet không hoàn toàn là an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
internet | internet |
entirely | hoàn toàn |
secure | an toàn |
the | không |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções