EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
account | tài khoản |
be | được |
your | của bạn |
with | với |
must | phải |
individual | cá nhân |
EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
must | phải |
age | tuổi |
also | cũng |
income | thu nhập |
of | của |
you | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
together | cùng nhau |
the | này |
to | dịch |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN Q: Why must AWS Lambda functions be stateless?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
be | được |
aws | aws |
why | tại sao |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN The container image must implement the Lambda Runtime API
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
implement | triển khai |
lambda | lambda |
api | api |
EN If multiple subnets are specified, they must all be in the same VPC
VI Nếu có nhiều mạng con được chỉ định, tất cả các mạng con đó phải trong cùng một VPC
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
multiple | nhiều |
must | phải |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Uploads must be no larger than 50MB (compressed)
VI Các tệp tải lên không được phép lớn hơn 50MB (nén)
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
larger | lớn |
be | được |
than | hơn |
EN The container image must be able to run on a read-only filesystem
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
on | trên |
run | chạy |
EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
code | mã |
lambda | lambda |
limits | giới hạn |
your | của bạn |
must | phải |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Must have a degree in information technology
VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Must be familiar with web technologies
VI Có kinh nghiệm với lập trình web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
with | với |
EN Must be familiar with object-oriented programming
VI Quen với lập trình hướng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
with | với |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções