EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
"ground your narrative" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
time | giờ |
you | bạn |
EN The result of building your own infrastructure from the ground up
VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
the | của |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
build | xây dựng |
understand | hiểu |
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
clients | khách |
and | của |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN Structure: 1 Ground floor – 4 Floor.
VI Kết Cấu: 1 trệt – 4 tầng
EN Structure: 1 Basement, 1 Ground floor, 5 Floor
VI Kết Cấu: 1 Hầm, 1 Trệt, 5 Tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
EN 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.
VI 1 trệt – 6 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.
VI 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN In order to fight fraud, you have to understand how it works from the ground up
VI Để chiến thắng gian lận, bạn cần hiểu cách thức hoạt động của gian lận, từ những vấn đề cơ bản nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
EN Let’s break new ground together.
VI Hãy cùng nhau tạo nên sự đột phá.
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse. You must include that amount in your income when your former spouse receives it.
VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções