Traduzir "finding common ground" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "finding common ground" de inglês para vietnamita

Traduções de finding common ground

"finding common ground" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

finding
common chung chúng tôi các một tất cả tất cả các

Tradução de inglês para vietnamita de finding common ground

inglês
vietnamita

EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses

VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, các khóa học qua email

inglêsvietnamita
includebao gồm
ebooksebook
guideshướng dẫn
emailemail
andcác
typesloại

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
upđầu
withbằng
thekhông

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi bảo mật. Nằm ở tầng trệt thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

inglêsvietnamita
floortầng
easilydễ dàng
centretrung tâm

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglêsvietnamita
ofcủa
alwaysluôn
eachmỗi

EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ múi giờ của bạn

inglêsvietnamita
teamsnhóm
timegiờ
youbạn

EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business

VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ

inglêsvietnamita
teamsnhóm
buildxây dựng
understandhiểu
businesskinh doanh
ourchúng tôi
clientskhách
andcủa

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương các nhóm trên thực địa của chúng tôi

inglêsvietnamita
remotexa
monitoringgiám sát
helpsgiúp
identifyxác định
teamsnhóm
beđược
ontrên
ourchúng tôi

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN Structure: 1 Ground floor – 4 Floor.

VI Kết Cấu: 1 trệt – 4 tầng

EN Structure: 1 Basement, 1 Ground floor, 5 Floor

VI Kết Cấu: 1 Hầm, 1 Trệt, 5 Tầng

inglêsvietnamita
floortầng

EN 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.

VI 1 trệt – 6 tầng – 1 thang máy

EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce Vendor Workforce cho mọi tính năng]

inglêsvietnamita
amazonamazon
allmọi
featurestính năng
forcho

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi bảo mật. Nằm ở tầng trệt thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

inglêsvietnamita
floortầng
easilydễ dàng
centretrung tâm

EN The result of building your own infrastructure from the ground up

VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
infrastructurecơ sở hạ tầng
thecủa

EN In order to fight fraud, you have to understand how it works from the ground up

VI Để chiến thắng gian lận, bạn cần hiểu cách thức hoạt động của gian lận, từ những vấn đề cơ bản nhất

inglêsvietnamita
understandhiểu
youbạn

EN Let’s break new ground together.

VI Hãy cùng nhau tạo nên sự đột phá.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau

EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences

VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
providecung cấp
qualitychất lượng
communicationgiao tiếp
experiencestrải nghiệm

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglêsvietnamita
payingtrả
highcao
yourcủa bạn

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.

VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn thể cấu hình triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.

inglêsvietnamita
configurecấu hình
deploytriển khai
lambdalambda
consolebảng điều khiển
youbạn
aftersau

EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy

VI Việc tìm kiếm kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản dễ dàng

inglêsvietnamita
easydễ dàng
withvới
quicknhanh chóng

EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot

VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
carxe
worklàm
everymỗi
dayngày
goodtốt
youbạn

EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.

VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.

inglêsvietnamita
buymua
charactersnhân vật
difficultkhó khăn
ifnếu
newmới
playerngười chơi
youbạn
thereforecác

EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.

VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn thể cấu hình triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.

inglêsvietnamita
configurecấu hình
deploytriển khai
lambdalambda
consolebảng điều khiển
youbạn
aftersau

EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.

VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ tài trợ đào tạo khác.

inglêsvietnamita
supportgiúp
ifnếu
yourchúng tôi
andcác

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

inglêsvietnamita
learnhọc
frenchpháp
videosvideo

EN Culture(s) / Finding a place to live

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin nhìn nhận về nỗi đau

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
tocác

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglêsvietnamita
payingtrả
highcao
yourcủa bạn

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
wechúng tôi
outra
usingsử dụng

EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.

VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã chúng tôi lo.

inglêsvietnamita
websitewebsite
yourcủa bạn
youbạn
allcủa
thenày

EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing

VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc nguy cơ mất nhà ở hiện tại

inglêsvietnamita
currenthiện tại
ifnếu
orhoặc
attại
helpgiúp
knowbiết
ofcho

EN Not finding what you’re looking for?

VI Không tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm?

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
notkhông
whatnhững

EN Bring traffic to your site by finding the best keywords

VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
sitetrang web
yourcủa bạn

EN And it’s all about finding the right people to promote your business to

VI điều quan trọng là tìm được đúng người để quảng bá doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
rightđúng
yourcủa bạn
peoplengười
allcủa

EN Best practices for designing your ads, finding the right audience, and retarget page visitors.

VI Phương thức thực hành tốt nhất để thiết kế quảng cáo, tìm đối tượng phù hợp nhắm lại mục tiêu khách truy cập trang.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
adsquảng cáo
pagetrang
visitorskhách

EN The Innocent archetype searches for happiness and purity, always finding the good in things.

VI Nguyên mẫu Ngây thơ tìm kiếm hạnh phúc sự thuần khiết, luôn tìm thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
goodtốt
theđiều
introng

EN Whitepaper: Common browser isolation challenges, and how to overcome them

VI Báo cáo chính thức: Những thách thức phổ biến trong cô lập trình duyệt cách vượt qua chúng

inglêsvietnamita
challengesthách thức
browsertrình duyệt
totrong
themchúng

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
challengesthách thức
traditionaltruyền thống
platformnền tảng
helpsgiúp
browsertrình duyệt

EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

inglêsvietnamita
compareso sánh
commonchung
keywordstừ khóa
domainsmiền

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglêsvietnamita
commonchung
transactionsgiao dịch
needcần
alltất cả các

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
growphát triển
commonchung
includingbao gồm
thisnày
wechúng tôi
allcủa

EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.

VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
filefile
converterchuyển đổi
tođổi

Mostrando 50 de 50 traduções