Traduzir "goodbye everyday life" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "goodbye everyday life" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de goodbye everyday life

inglês
vietnamita

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

inglês vietnamita
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN say hello and goodbye to your colleagues, in French,

VI chào tạm biệt các đồng nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
your của bạn
french pháp

EN Vocabulary: saying hello and goodbye

VI Từ vựng: chào hỏi va tạm biệt

EN Vocabulary / Saying hello and goodbye

VI Phát âm / Các âm "p", "v" "b"

inglês vietnamita
and các

EN Save time. Say goodbye to writer’s block – our AI is always having a good writing day.

VI Tiết kiệm thời gian. Nói lời tạm biệt với những hạn chế viết bài - AI của chúng tôi sẽ viết những nội dung hay cho bạn.

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services

VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm dịch vụ

inglês vietnamita
life sống
software phần mềm
providing cung cấp
through qua
and các

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life

VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
health sức khỏe
ability khả năng
in trong
life sống
your bạn
and của

EN Brands that help people feel like they belong and offer standard products that are used in everyday life use the Everyman archetype.

VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.

inglês vietnamita
brands thương hiệu
help giúp
feel cảm thấy
standard tiêu chuẩn
in trong
life sống
people người
products sản phẩm
use sử dụng
offer cấp

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglês vietnamita
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglês vietnamita
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglês vietnamita
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

inglês vietnamita
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân các dịch vụ khu vực công quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN We make fractionally-priced products and embed them into everyday services on the Grab platform

VI Chúng tôi tạo ra các dịch vụ tài chính với mức chi phí hợp lý đưa chúng trở thành các dịch vụ hàng ngày trên nền tảng Grab

inglês vietnamita
platform nền tảng
we chúng tôi
on trên
products các

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

inglês vietnamita
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

inglês vietnamita
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.

VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.

inglês vietnamita
safe an toàn
passengers khách
platform nền tảng
provide cung cấp
on trên

EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.

VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.

inglês vietnamita
customers khách hàng

EN Does Grab require how much time I need to work everyday?

VI Grab yêu cầu tôi một ngày phải chạy bao nhiêu thời gian hay không?

inglês vietnamita
does không
require yêu cầu
need phải
time thời gian

EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.

VI GrabMart dịch vụ giúp bạn mua giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.

inglês vietnamita
service giúp
an dịch
on ngày

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglês vietnamita
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN Grab. The Everyday Everything App

VI Grab. Siêu Ứng Dụng Đa Dịch Vụ Hàng Đầu

inglês vietnamita
the dịch

EN Get everyday protection with accessible insurance.

VI Các chương trình bảo hiểm dễ dàng tiếp cận, giúp bạn an tâm hơn mỗi ngày.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
get các
with hơn

EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth

VI Con bạn thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng

inglês vietnamita
writing viết
like như
your bạn
or hoặc
with với

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

Mostrando 50 de 50 traduções