EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
aws | aws |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
helps | giúp |
needed | cần |
customers | khách |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi gives no explicit or implicit guarantees and assumes no responsibility for the use of this information.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội không đảm bảo, cho dùng là hiển ngôn hay ngụ ý, và cũng không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng thông tin này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
gives | cho |
no | không |
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
use | sử dụng |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN It also gives contributors the freedom to do the work that interests them most (and get paid).
VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất (và được trả tiền cho các công việc đó).
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
them | là |
paid | trả |
also | cũng |
gives | cho |
to | tiền |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN An online virus scanner like VirusTotal often gives inaccurate results.
VI Một trình quét virus online như VirusTotal thường cho kết quả không chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
gives | cho |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN It gives you an infinite amount of money (including SimCash, Simoleons, Key)
VI Nó cung cấp cho bạn một lượng tiền lớn (bao gồm SimCash, Simoleons, Chìa Khóa).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
amount | lượng |
money | tiền |
including | bao gồm |
key | khóa |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority
VI Có một vấn đề là, các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự có năng lực vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
you | bạn |
game | chơi |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The peace of mind this gives me is priceless."
VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi là vô giá."
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
this | này |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over your serverless application performance
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
application | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN The Optimize CPUs feature gives you greater control of your Amazon EC2 instances on two fronts
VI Tính năng Tối ưu hóa CPU cho phép bạn kiểm soát các phiên bản Amazon EC2 của bạn tốt hơn trên hai phương diện
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
feature | tính năng |
control | kiểm soát |
amazon | amazon |
your | của bạn |
two | hai |
on | trên |
you | bạn |
gives | cho |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Apache Spark natively supports Java, Scala, SQL, and Python, which gives you a variety of languages for building your applications
VI Apache Spark mặc định hỗ trợ Java, Scala, SQL và Python, cung cấp cho bạn nhiều ngôn ngữ để xây dựng các ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
java | java |
sql | sql |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
variety | nhiều |
you | bạn |
EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
which | liệu |
use | sử dụng |
later | sau |
create | tạo |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
you | bạn |
EN This gives you complete control over who can access your Amazon Aurora databases.
VI Việc này sẽ cho bạn quyền kiểm soát hoàn toàn đối tượng nào được truy cập vào cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
amazon | amazon |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
access | truy cập |
this | này |
your | của bạn |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi gives no explicit or implicit guarantees and assumes no responsibility for the use of this information.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội không đảm bảo, cho dùng là hiển ngôn hay ngụ ý, và cũng không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng thông tin này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
gives | cho |
no | không |
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
use | sử dụng |
EN Ultimately, it gives us a more innovative team.
VI Sau cùng, điều đó mang đến cho chúng tôi một đội ngũ đổi mới hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
more | hơn |
EN This gives you the opportunity to grow — beyond business areas, functions or locations.
VI Điều này mang đến cho bạn cơ hội phát triển — vượt ra ngoài lĩnh vực công việc, phòng ban hay địa điểm.
Mostrando 50 de 50 traduções