Traduzir "maps including cities" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "maps including cities" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de maps including cities

inglês
vietnamita

EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.

VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
detailed chi tiết
including bao gồm
you bạn
more nhiều

EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions

VI Nếu bạnmột fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó

inglês vietnamita
if nếu
easily dễ dàng
based dựa trên
previous trước
versions phiên bản
on trên
you bạn
these này

EN Still the maps of Single Play, but you will drive with friends or other online players

VI Vẫn là những bản đồ của Single Play, nhưng bạn sẽ lái xe cùng bạnhoặc những người chơi trực tuyến khác

inglês vietnamita
drive lái xe
other khác
online trực tuyến
or hoặc
but nhưng
players người chơi
play chơi
still vẫn
you bạn

EN Dramatic battles with monsters, powerful bosses, interesting mystic maps

VI Những trận chiến đầy kịch tính với đám quái vật, những trùm mạnh mẽ, những bản đồ ẩn thú vị

inglês vietnamita
with với

EN Click maps that track users’ clicks throughout the email

VI Theo dõi hành trình khách hàng qua từng cú click của họ

inglês vietnamita
track theo dõi
the của

EN Additionally, you can use tools such as heat maps and session recordings to understand how customers are interacting with your website, and make changes to improve the user experience

VI Ngoài ra, bạn thể sử dụng các công cụ như heat map bản ghi phiên để hiểu cách khách hàng tương tác với trang web của bạn thực hiện các thay đổi để cải thiện trải nghiệm người dùng

inglês vietnamita
improve cải thiện
session phiên
use sử dụng
changes thay đổi
your của bạn
customers khách hàng
user dùng
you bạn
and như
with với

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố ở vùng trũng.

inglês vietnamita
this này
and các

EN Cities and countries we call home

VI Văn phòng Grab tại các thành phố quốc gia

inglês vietnamita
countries quốc gia
and các

EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces

VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành

inglês vietnamita
employees nhân viên
point điểm
sales bán hàng
of trên

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities

VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau

inglês vietnamita
variety nhiều
of qua
different khác nhau

EN Parking is a problem in big cities

VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn

inglês vietnamita
in trong
big lớn

EN Which cities is GrabMart available?

VI GrabMart hiện thành phố nào?

EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months

VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng

inglês vietnamita
months tháng
in trong
and của

EN Our local teams are based in key cities in each market where ecoligo works

VI Các nhóm địa phương của chúng tôi trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động

inglês vietnamita
teams nhóm
in trong
each mỗi
market thị trường
ecoligo ecoligo
our chúng tôi

EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệutất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces

VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành

inglês vietnamita
employees nhân viên
point điểm
sales bán hàng
of trên

EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệutất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglês vietnamita
every mọi
in trong
data dữ liệu
center trung tâm
across trên
countries quốc gia
ddos ddos
runs chạy

EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.

VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.

inglês vietnamita
reliable tin cậy
development phát triển

EN Cities and countries we call home

VI Văn phòng Grab tại các thành phố quốc gia

inglês vietnamita
countries quốc gia
and các

EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.

VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.

inglês vietnamita
five năm
near gần
begin bắt đầu
health sức khỏe
we chúng tôi
your bạn
better hơn

EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast

VI Thuê hoặc mua nhà ở đây chi phí thấp hơn đáng kể so vớicác thành phố trên cả hai bờ biển

inglês vietnamita
purchasing mua
costs phí
home nhà
here đây
or hoặc
on trên
in với

EN See a ranking of 2022’s most polluted cities.

VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.

inglês vietnamita
see xem
ranking xếp hạng
a năm
of các

EN Get air quality information on your phone for over 100'000 locations and cities in over 150 countries.

VI Nhận thông tin về chất lượng không khí trên điện thoại của bạn cho hơn 100.000 địa điểm thành phố tại hơn 150 quốc gia.

inglês vietnamita
quality chất lượng
information thông tin
countries quốc gia
get nhận
your của bạn
on trên
and của
for cho

EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.

VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
global toàn cầu
data dữ liệu
click nhấp
learn hiểu
this này
more thêm
with với

EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond

VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington North Richmond

EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.

VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.

inglês vietnamita
new mới
to đầu
and như
the của

EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:

VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

inglês vietnamita
place nơi
including bao gồm
most lớn
or hoặc
limit giới hạn
we chúng tôi

EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.

VI Chúng tôi các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa quảng cáo.

inglês vietnamita
globally toàn cầu
use sử dụng
cookies cookie
including bao gồm
analytics phân tích
ads quảng cáo
we chúng tôi
and của

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One Tanium.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglês vietnamita
software phần mềm
all tất cả các

EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics

VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics

inglês vietnamita
popular phổ biến
analytics phân tích
including bao gồm
google google
programs chương trình

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

inglês vietnamita
purpose mục đích
including bao gồm
limited giới hạn
may được
use sử dụng
but nhưng
following sau
you bạn

EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD

VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD

inglês vietnamita
multiple nhiều
video video
including bao gồm
in của
our chúng tôi

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

inglês vietnamita
state tiểu bang
and của
data dữ liệu
including bao gồm
age tuổi

EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.

VI Vắc-xin COVID-19 tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.

inglês vietnamita
currently hiện tại
including bao gồm
are đang
the của

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
programs chương trình
and của

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

inglês vietnamita
store lưu
once sau
you bạn
for khi

EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals

VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
protocol giao thức
including bao gồm

EN National accreditation bodies, including the Dutch RvA or the Sri Lankan SLAB

VI Các cơ quan cấp phép quốc gia, bao gồm Dutch RvA hoặc Sri Lanka SLAB

inglês vietnamita
national quốc gia
including bao gồm
or hoặc
the các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.

VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.

inglês vietnamita
including bao gồm
privacy bảo mật
with bằng
this này
must phải
and
our chúng tôi
policy chính sách
on vào
all của

EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information

VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn

inglês vietnamita
information thông tin
use sử dụng
including bao gồm
personal cá nhân
we chúng tôi
give cho
and của
your bạn

EN Some of the cookies we use are linked to your APKMODY account (including information about you, such as the email address you provided us), and other cookies do not.

VI Một số cookie chúng tôi sử dụng được liên kết với tài khoản APKMODY của bạn (bao gồm thông tin về bạn, chẳng hạn như địa chỉ email bạn đã cung cấp cho chúng tôi) các cookie khác thì không.

inglês vietnamita
cookies cookie
account tài khoản
including bao gồm
information thông tin
email email
other khác
of của
we chúng tôi
use sử dụng
not không
provided cung cấp
your bạn
such các

Mostrando 50 de 50 traduções