EN Continue carrying your tax liability forward until your cumulative FUTA tax liability is more than $500
EN Continue carrying your tax liability forward until your cumulative FUTA tax liability is more than $500
VI Tiếp tục chuyển nợ thuế của quý vị cho đến khi thuế FUTA dồn tích cao hơn $500
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN 3. Disclaimers of Warranties; Limitations on Liability
VI 3. Miễn trừ trách nhiệm bảo hành; Hạn chế về trách nhiệm pháp lí
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Limited Liability Company (LLC)
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN A Limited Liability Company (LLC) is a business structure allowed by state statute
VI LLC (Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn) là cơ cấu doanh thương được phép thành lập theo quy chế của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
state | tiểu bang |
is | được |
by | theo |
a | của |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN Pays a sum of money in the case the motor get severely damaged and compulsory Third Party Liability and accident riders
VI Bồi thường giá trị xe trong trường hợp tổn thất nghiêm trọng, bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
liability | trách nhiệm |
EN A change made on your federal return may affect your state tax liability
VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang có thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
tax | thuế |
change | thay đổi |
on | trên |
your | của |
EN 3. Disclaimers of Warranties; Limitations on Liability
VI 3. Miễn trừ trách nhiệm bảo hành; Hạn chế về trách nhiệm pháp lí
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN 4.3 Liability for Content and Data
VI 4.3 Trách nhiệm pháp lý về nội dung và dữ liệu
EN READ THIS SECTION CAREFULLY AS IT LIMITS OUR LIABILITY TO YOU.
VI HÃY ĐỌC KỸ PHẦN NÀY VÌ PHẦN NÀY GIỚI HẠN TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CHÚNG TÔI ĐỐI VỚI BẠN.
EN However, if you are the sole member of a domestic limited liability company (LLC), you are not a sole proprietor if you elect to treat the LLC as a corporation.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
of | của |
liability | trách nhiệm |
not | không |
company | công ty |
EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period
VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
tax | thuế |
is | được |
period | thời gian |
on | trên |
must | phải |
you | bạn |
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, then carry it over to the next quarter
VI Nếu nợ FUTA của bạn là $500 trở xuống trong một quý, thì hãy chuyển nó sang quý tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
your | bạn |
next | tiếp theo |
over | của |
EN WeWork Vietnam Limited Liability Company
VI CÔNG TY TNHH WEWORK VIỆT NAM
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN If your FUTA tax liability is more than $500 for the calendar year, you must deposit at least one quarterly payment
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị lớn hơn $500 trong năm thì quý vị phải ký gửi trả thuế trong ít nhất một quý
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, carry it forward to the next quarter
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị là $500 trở xuống trong một quý thì quý vị được chuyển sang quý tiếp theo
EN If your FUTA tax liability for the next quarter is $500 or less, you're not required to deposit your tax again until the cumulative amount is more than $500
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị trong quý tiếp theo bằng hoặc thấp hơn $500 thì quý vị không phải ký gửi tiền thuế lần nữa cho đến khi tiền thuế dồn tích cao hơn $500
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | các |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
more | nhiều |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções