EN Explore and experience Bosch — story by story
"full story isn" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Explore and experience Bosch — story by story
VI Khám phá và trải nghiệm Bosch — theo từng câu chuyện
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Inseev Interactive Story | Semrush
VI Inseev Interactive câu chuyên | Semrush
EN You need to understand how the game works to be able to go deeper into the story
VI Bạn cần hiểu cách trò chơi vận hành để có thể đi sâu hơn vào cốt truyện
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
deeper | sâu |
to | vào |
EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Introduce about Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Giới thiệu Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
EN An extraordinary and inspirational story
VI Câu chuyện phi thường, truyền cảm hứng
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
EN MOD APK version of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Phiên bản MOD APK của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN And if you do that, you have written your own story and become an inspiration for many people around.
VI Và nếu làm được điều đó, bạn đã viết nên câu chuyện của riêng mình và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người xung quanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
written | viết |
story | câu chuyện |
people | người |
if | nếu |
around | xung quanh |
for | cho |
do | làm |
that | điều |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Endless Colonies tells the story of the world at the near extinction of humanity
VI Endless Colonies kể về bối cảnh cận tuyệt chủng của loài người
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN The unseen story about Demon King
VI Cốt truyện về Quỷ Vương bựa chưa từng thấy
EN The Story of the Heart of Water Dragon God
VI Câu chuyện về trái tim Thủy Long Thần
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Funny mum who always has a humorous story to share
VI Người mẹ hài hước luôn có những câu chuyện hài hước để chia sẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
story | câu chuyện |
a | những |
EN Swim in rockpools, pause over spectacular coastal vistas and learn the story of the region’s highest peaks – symbols of enduring brotherly love
VI Chiêm ngưỡng vẻ đẹp núi rừng thiên nhiên và cùng tìm hiểu câu chuyện về những đỉnh núi cao nhất của khu vực - biểu tượng của tình anh em bền chặt
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
highest | cao |
EN Would be appreciated: artistic skills such as story boarding, gesture drawing, 2D animation, composition
VI Các kỹ năng đồ họa như vẽ Storyboard, vẽ cử chỉ, hoạt họa 2D, tạo bố cục sẽ được ưu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
be | được |
as | như |
EN The Warner Bros. Discovery story begins with reliable, real-time collaboration
VI Bridgewater Associates hỗ trợ lực lượng lao động theo hình thức kết hợp qua Zoom Rooms ngoài trời
EN Customer story: World Fuel Services | Zoom
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom | Zoom
EN Volunteer Story: What it's Like to Be a Hospice Volunteer
VI Câu chuyện tình nguyện: Công việc tình nguyện viên chăm sóc cuối đời là như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
like | như |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Volunteer Story: What it's Like to Be a Hospice Volunteer
VI Câu chuyện tình nguyện: Công việc tình nguyện viên chăm sóc cuối đời là như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
like | như |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Volunteer Story: What it's Like to Be a Hospice Volunteer
VI Câu chuyện tình nguyện: Công việc tình nguyện viên chăm sóc cuối đời là như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
like | như |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Volunteer Story: What it's Like to Be a Hospice Volunteer
VI Câu chuyện tình nguyện: Công việc tình nguyện viên chăm sóc cuối đời là như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
like | như |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.
VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
brands | thương hiệu |
story | câu chuyện |
your | bạn |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN It isn’t likely that California will experience blackouts
VI Ít có khả năng là California sẽ gặp sự cố mất điện
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
Mostrando 50 de 50 traduções