EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
EN Bring your entire family to Jordan Valley. Our doctors care for people at all stages of life.
VI Đưa cả gia đình bạn đến với Jordan Valley. Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc cho mọi người ở mọi giai đoạn của cuộc đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
people | người |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
all | các |
EN While we focus on healthy moms and babies, we are here for all stages of your life
VI Trong khi chúng tôi tập trung vào các bà mẹ và em bé khỏe mạnh, chúng tôi luôn ở đây cho tất cả các giai đoạn của cuộc đời bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
while | khi |
and | và |
all | tất cả các |
EN The app includes information about the stages of pregnancy, breastfeeding and caring for a newborn
VI Ứng dụng này bao gồm thông tin về các giai đoạn mang thai, cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
information | thông tin |
the | này |
and | các |
for | cho |
EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life
VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
life | là |
the | khi |
EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life
VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
life | là |
the | khi |
EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life
VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
life | là |
the | khi |
EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life
VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
life | là |
the | khi |
EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process
VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này và điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
process | quá trình |
try | thử |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
this | này |
different | khác nhau |
Mostrando 9 de 9 traduções