Traduzir "stages" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "stages" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de stages

inglês
vietnamita

EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages

VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn

inglês vietnamita
including bao gồm

EN Bring your entire family to Jordan Valley. Our doctors care for people at all stages of life.

VI Đưa cả gia đình bạn đến với Jordan Valley. Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc cho mọi người ở mọi giai đoạn của cuộc đời.

inglês vietnamita
family gia đình
people người
of của
your bạn
our chúng tôi
all các

EN While we focus on healthy moms and babies, we are here for all stages of your life

VI Trong khi chúng tôi tập trung vào các bà mẹ và em bé khỏe mạnh, chúng tôi luôn ở đây cho tất cả các giai đoạn của cuộc đời bạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
of của
your bạn
while khi
and
all tất cả các

EN The app includes information about the stages of pregnancy, breastfeeding and caring for a newborn

VI Ứng dụng này bao gồm thông tin về các giai đoạn mang thai, cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh

inglês vietnamita
includes bao gồm
information thông tin
the này
and các
for cho

EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life

VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình

inglês vietnamita
final cuối cùng
life
the khi

EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life

VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình

inglês vietnamita
final cuối cùng
life
the khi

EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life

VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình

inglês vietnamita
final cuối cùng
life
the khi

EN VITAS understands what it takes to care for patients and their families in the final stages of life

VI VITAS hiểu rõ mình cần làm gì để chăm sóc bệnh nhân, gia đình của họ khi họ phải đối mặt với giai đoạn cuối cùng của đời mình

inglês vietnamita
final cuối cùng
life
the khi

EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process

VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này và điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.

inglês vietnamita
marketing marketing
process quá trình
try thử
your của bạn
customers khách hàng
this này
different khác nhau

Mostrando 9 de 9 traduções