EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
started | bắt đầu |
building | xây dựng |
below | dưới |
on | đầu |
step | bước |
you | bạn |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Learn how to install, configure, and secure a WordPress blog on your Amazon Linux instance with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình và bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
configure | cấu hình |
and | từ |
blog | blog |
amazon | amazon |
linux | linux |
secure | bảo mật |
this | này |
step | bước |
on | trên |
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN Step-by-step: Learn how to use AWS Artifact to accept agreements for multiple accounts in your org. (2:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
your | của bạn |
multiple | bạn |
accept | chấp nhận |
step | bước |
in | trong |
EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provided | cung cấp |
connect | kết nối |
your | của bạn |
guide | hướng dẫn |
are | được |
step | bước |
in | trong |
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Làm theo video và hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
and | từ |
guides | hướng dẫn |
by | theo |
follow | làm theo |
step | bước |
EN Get step-by-step guidance to build your website with Hostinger WordPress plugin.
VI Làm theo hướng dẫn từng bước để xây dựng trang web với plugin WordPress Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
build | xây dựng |
your | là |
step | bước |
with | với |
by | theo |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Here’s a step-by-step guide on how to connect your online store using available plugins or API.
VI Hướng dẫn từng bước để có thể kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn bằng plugin có sẵn hoặc API.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
using | từ |
available | có sẵn |
api | api |
your | của bạn |
or | hoặc |
to | của |
step | bước |
how | bằng |
EN Click here to learn step-by-step how to integrate your ecommerce store
VI Bấm vào đây để làm theo hưỡng dẫn từng bước cách tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | và |
by | theo |
step | bước |
EN Quick step-by-step video tutorial to help you set up and start using marketing automation in GetResponse.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách thiết lập và bắt đầu sử dụng tự động hóa tiếp thị trong GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
video | video |
set | thiết lập |
start | bắt đầu |
in | trong |
using | sử dụng |
and | từ |
EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.
VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web và thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
guide | hướng dẫn |
visitors | khách |
web | web |
step | bước |
on | trên |
your | của bạn |
and | và |
more | thêm |
EN Quick step-by-step video tutorial to help learn how to create converting landing pages with GetResponse Website builder.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách tạo landing page chuyển đổi với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
website | website |
create | tạo |
step | bước |
with | với |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.
VI Tìm hiểu từng bước cách tạo và khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
launch | chạy |
ads | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
create | tạo |
step | bước |
more | nhiều |
EN Easy step-by-step guide on how to create your first Google Ads campaign.
VI Hướng dẫn từng bước dễ thực hiện về cách thức tạo chiến dịch quảng cáo Google đầu tiên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
ads | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
create | tạo |
step | bước |
to | đầu |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN It isn’t likely that California will experience blackouts
VI Ít có khả năng là California sẽ gặp sự cố mất điện
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler
VI Điều đó thật phức tạp, và TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Q: Why isn't my Aurora Serverless DB Cluster automatically scaling?
VI Câu hỏi: Vì sao Cụm CSDL Aurora Serverless của tôi không tự động thay đổi quy mô?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | của |
my | của tôi |
EN Work isn’t just about you; it’s about those you live with, love and look after
VI Công việc không chỉ liên quan đến bạn; nó còn liên quan đến những người sống cùng bạn, những người bạn yêu quý và chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
live | sống |
you | bạn |
with | không |
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN This means that there are only specific cases in French, because there isn't one inflection per word
VI Chính vì thế, có thể nói đây là một đặc trưng của tiếng Pháp bởi vì trọng âm không nhấn vào từng từ một
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
word | từ |
EN This isn’t the case with Adjust
VI Nhưng Adjust không bao giờ bị rơi vào tình thế đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções