Traduzir "france using electronic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "france using electronic" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de france using electronic

inglês
vietnamita

EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above.  All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records

VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử

inglês vietnamita
books sách
electronic điện
all tất cả các
and các
also cũng
that bằng

EN Generally, you make electronic fund transfers by using the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

VI Nhìn chung, quý vị chuyển tiền qua phương tiện điện tử bằng cách dùng Hệ Thống Nộp Thuế Liên Bang Điện Tử (EFTPS)

EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.

VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.

inglês vietnamita
la la
france pháp
de de
the những
with với
and

EN With a cultural connection to France,...

VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng phát triển ti[...]

inglês vietnamita
france pháp

EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world

VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến điểm hẹn tưởng của những người yêu nhạc jazz

inglês vietnamita
france pháp

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced

VI Bạn thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ sẵn trong đội hình cũng thể được thay thế

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

inglês vietnamita
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN AWS regions in scope for C5 include Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm and Singapore, as well as Edge locations in Germany, Ireland, England, France and Singapore.

VI Các khu vực AWS nằm trong phạm vi C5 gồm Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm Singapore, cũng như các vị trí Biên ở Đức, Ireland, Anh, Pháp Singapore.

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
scope phạm vi
singapore singapore
france pháp
in trong
and như

EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU

VI AWS các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh Ai-len ở EU

EN This April, Sofitel Legend Metropole Hanoi celebrates the start of spring with a mouth-watering line-up of gastronomic events spanning France, Australia and India

VI Những cơn gió mùa đông mang không khí lạnh đang ngập tràn phố phường, người Hà Nội lại hân hoan chuẩn bị cho dịp lễ Giáng sinh đang đến gần

EN France and us | TV5MONDE: learn French

VI Nước Pháp chúng ta | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
us chúng ta
learn học
french pháp

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

inglês vietnamita
france pháp
at tại
days ngày
time thời gian
of của

EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working

VI Pháp Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm

inglês vietnamita
france pháp
children trẻ em
or hoặc
to làm
years tuổi

EN The company opens new offices in Brazil, France, the U.K., Russia, Indonesia and Korea.

VI Adjust mở thêm văn phòng tại Brazil, Pháp, Anh, Nga, Indonesia Hàn Quốc.

inglês vietnamita
france pháp
the anh

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN France Government Bonds 10 YR Yield

VI Trái phiếu chính phủ Pháp 10 năm

inglês vietnamita
france pháp

EN Our web hosting, WordPress hosting, and cloud hosting plans offer server locations in: USA, United Kingdom, France, India, Singapore, Brazil, Lithuania, and the Netherlands.

VI Gói web hosting, WordPress hosting cloud hosting của chúng tôi các máy chủ đặt ở: Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Ấn Độ, Singapore, Brazil, Lithuania Hà Lan.

inglês vietnamita
web web
plans gói
france pháp
singapore singapore
our chúng tôi
and của

EN We offer server locations in the USA, the United Kingdom, France, India, Singapore, Brazil, Lithuania, and the Netherlands.

VI Chúng tôi cung cấp máy chủ đặt ở: Hoa Kỳ, Vương Quốc Anh, Pháp, Ấn Độ, Singapore, Brazil, Lithuania Hà Lan.

inglês vietnamita
france pháp
singapore singapore
we chúng tôi
offer cấp

EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

inglês vietnamita
other khác
card thẻ
electronic điện
on trên
or hoặc

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

inglês vietnamita
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

inglês vietnamita
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.

VI đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

inglês vietnamita
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.

VI một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.

inglês vietnamita
list danh sách
choose chọn
and các
there bạn

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

inglês vietnamita
of của
name tên
if nếu
often thường
on trên
you bạn
game chơi

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng dành cho bạn.

inglês vietnamita
of của
you bạn

EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.

VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạndưới dạng điện tử hoặc in.

inglês vietnamita
license giấy phép
downloaded tải xuống
electronic điện
or hoặc
your của bạn
in trong
must phải
you bạn
this này

EN Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

VI Hệ Thống Trả Tiền Thuế Liên Bang Dạng Điện Tử (Electronic Federal Tax Payment System, hay EFTPS)

inglês vietnamita
federal liên bang
system hệ thống
payment trả
tax thuế

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

inglês vietnamita
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
system hệ thống
information thông tin
electronic điện
health sức khỏe
improve cải thiện
also cũng
through thông qua

EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn quyền riêngcủa thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

inglês vietnamita
increasing tăng
includes bao gồm
security an toàn
health sức khỏe
information thông tin
electronic điện
use sử dụng
with với
to cũng

EN Personal Information Protection and Electronic Documents Act

VI Đạo luật Bảo vệ thông tin cá nhân tài liệu điện tử

inglês vietnamita
personal cá nhân
information thông tin
documents tài liệu
electronic điện

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

inglês vietnamita
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

inglês vietnamita
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

inglês vietnamita
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018

VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018

EN By 2025, all electronic Bosch products should have built-in AI

VI Đến năm 2025, toàn bộ các sản phẩm điện tử của Bosch sẽ được tích hợp AI

inglês vietnamita
ai ai
products sản phẩm
all các

EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily

VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng

inglês vietnamita
on trên
systems hệ thống
modern hiện đại
and các

EN In hardware development, you will determine the function, design, and specifications of electronic components

VI Trong phát triển phần cứng, bạn sẽ xác định chức năng, thiết kế, các chi tiết kỹ thuật cho các cấu kiện điện tử

inglês vietnamita
hardware phần cứng
development phát triển
function chức năng
components phần
electronic điện
in trong
you bạn
and các
the cho

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglês vietnamita
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN Once you file, you'll receive an electronic acknowledgement that the IRS has accepted your filing

VI Sau khi nộp xong, quý vị sẽ nhận được xác nhận bằng điện tử rằng IRS đã chấp nhận hồ sơ của quý vị

inglês vietnamita
receive nhận
accepted chấp nhận

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

inglês vietnamita
electric điện

Mostrando 50 de 50 traduções