EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN We see an investment in solar as an investment in the future.
VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
see | xem |
solar | mặt trời |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN Notice to customers who use Mitsubishi Electric 45 frontage dishwasher
VI Thông báo đến khách hàng sử dụng máy rửa bát Mitsubishi Electric 45 mặt tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
electric | điện |
regarding | liên quan đến |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN All the buses in Lancaster are now electric
VI Toàn bộ xe buýt ở Lancaster bây giờ là xe buýt điện
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN If you have electric heating, it can total 40% of your electricity bill.
VI Nếu bạn sưởi ấm bằng điện, chi phí này có thể chiếm 40% hóa đơn điện của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
of | này |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Use of electric vehicles or hybrids on our platform
VI Sử dụng xe điện hoặc xe động cơ lai trên nền tảng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
on | trên |
platform | nền tảng |
EN Grab is one of the leading electric vehicle and hybrid operators in Southeast Asia
VI Grab tiên phong trong việc khai thác vận hành xe điện và xe động cơ lai tại khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN 17 June - Siemens launches SICHARGE D, one of the most efficient fast charging DC electric vehicle chargers in Asia Pacific
VI 17 tháng 6 - Siemens ra mắt SICHARGE D - một trong những bộ sạc nhanh DC hiệu quả nhất cho xe điện ở Châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
fast | nhanh |
in | trong |
asia | thái bình dương |
EN 12 August - Siemens supports Lebanon victims with medical systems and electric power
VI 12 tháng 8 - Siemens giúp các nạn nhân tại Lebanon thông qua hỗ trợ y tế và năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
and | các |
power | năng lượng |
with | qua |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
Mostrando 50 de 50 traduções