EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN $150,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $150,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
EN $75,000 for eligible individuals using any other filing statuses, such as single filers and married people filing separate returns.
VI $75,000 cho những cá nhân đủ điều kiện sử dụng bất kỳ tư cách khai thuế nào khác, chẳng hạn như những người khai thuế độc thân và những người đã kết hôn, khai thuế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
other | khác |
such | những |
using | sử dụng |
people | người |
and | riêng |
EN $160,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $160,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
EN $80,000 for eligible individuals using other filing statuses, such as single filers and married people filing separate returns.
VI $80,000 cho những cá nhân đủ điều kiện sử dụng bất kỳ tư cách khai thuế nào khác, chẳng hạn như những người khai thuế độc thân và những người đã kết hôn, khai thuế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
using | sử dụng |
other | khác |
such | những |
and | riêng |
people | người |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN In general, there are different due dates for the deposit of taxes depending on the return the taxes are reported on, past filing history and additional factors
VI Nói chung, có các ngày đến hạn ký gửi thuế khác nhau tùy thuộc vào việc thuế được khai báo trên tờ khai nào, lịch sử nộp đơn trước đây và các yếu tố bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
on | trên |
additional | bổ sung |
and | và |
different | khác |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN In financial accounting, one of your key responsibilities will be the filing of the required statutory accounts and managing the year-end audit process
VI Trong kế toán tài chính, một trong những trách nhiệm chính của bạn là lưu hồ sơ các tài khoản pháp luật bắt buộc và quản lý quá trình kiểm toán cuối năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
accounts | tài khoản |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
of | của |
your | bạn |
EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.
VI Điều này có thể bao gồm những hành động như thu thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
such | những |
EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)
VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
begin | bắt đầu |
individuals | cá nhân |
income | thu nhập |
be | được |
in | trong |
to | đầu |
EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return
VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
or | hoặc |
reported | báo cáo |
on | trên |
of | của |
your | và |
EN If filing Form 1040-NR, report the taxable amount on the "Scholarship and fellowship grants" line.
VI Nếu nộp Mẫu 1040-NR (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
EN Once you file, you'll receive an electronic acknowledgement that the IRS has accepted your filing
VI Sau khi nộp xong, quý vị sẽ nhận được xác nhận bằng điện tử rằng IRS đã chấp nhận hồ sơ của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
accepted | chấp nhận |
EN Several companies offer free filing of Form 4868 through the Free File program.
VI Một số hãng có giúp nộp Mẫu 4868 miễn phí thông qua chương trình Free File.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
file | file |
program | chương trình |
through | qua |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Filing information returns for payments to nonemployees and transactions with other persons
VI Nộp tờ khai thông tin về chi trả cho người không phải là nhân viên và giao dịch với những người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
other | khác |
persons | người |
and | dịch |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return
VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa và các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
must | phải |
and | của |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.
VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
if | nếu |
you | bạn |
form | mẫu |
help | giúp |
march | tháng |
date | ngày |
EN reduce the 250-return threshold enacted in prior regulations to generally require electronic filing by filers of 10 or more returns in a calendar year.
VI giảm ngưỡng 250 tờ khai được ban hành trong các quy định trước đây để yêu cầu chung nộp tờ khai bằng điện tử đối với người khai nộp 10 tờ khai trở lên trong một năm dương lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
in | trong |
regulations | quy định |
require | yêu cầu |
year | năm |
prior | trước |
EN These deposit due dates often are different from the filing due dates of tax returns.
VI Ngày đến hạn ký gửi này thường khác với ngày đến hạn nộp tờ khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
EN $112,500 if filing as head of household or
VI $112,500 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
EN $120,000 if filing as head of household or
VI $120,000 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
EN The IRS urges people who don't normally file a tax return and haven't received any stimulus payments to look into their filing options
VI Sở Thuế Vụ khuyến cáo những người thường không khai thuế và chưa nhận được bất kỳ khoản chi trả kích thích kinh tế nào nên xem xét các lựa chọn khai thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
people | người |
received | nhận được |
options | lựa chọn |
a | trả |
EN Note: filing an amended return does not affect the selection process of the original return
VI Ghi chú: nộp tờ khai thuế đính chính không ảnh hưởng đến tiến trình chọn lựa tờ khai thuế gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | chọn |
not | không |
EN Updates to the number of qualifying children or filing status should be made when you file your 2021 tax return.
VI Các cập nhật về số trẻ đủ tiêu chuẩn hoặc tư cách khai thuế phải được thực hiện khi quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
or | hoặc |
should | phải |
made | thực hiện |
you | các |
EN Annual Filing Season Program Participants
VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN Apply and participate in the e-filing of tax returns.
VI Nộp đơn xin và tham gia e-
EN Apply and participate in the e-filing of ACA Information returns.
VI Nộp đơn xin và tham gia e-
EN You can e-file any of the following employment tax forms: 940, 941, 943, 944 and 945. Benefits to e-filing:
VI Bạn có thể e-file bất kỳ các mẫu đơn thuế việc làm sau đây: 940, 941, 943, 944 và 945.
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
tax | thuế |
following | sau |
to | làm |
you | bạn |
and | các |
EN This free electronic filing service is secure, accurate and requires no special software
VI Dịch vụ nộp đơn điện tử miễn phí này an toàn, chính xác và không yêu cầu phần mềm đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
accurate | chính xác |
and | dịch |
requires | yêu cầu |
no | không |
software | phần mềm |
EN Through it they can submit automatic extensions, make corrections and reduce expenses related to paper filing
VI Thông qua đó, họ có thể gửi gia hạn tự động, chỉnh sửa và giảm chi phí liên quan đến việc nộp bằng giấy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
reduce | giảm |
related | liên quan đến |
through | qua |
EN . Taxpayer may continue to use the Filing Information Returns Electronically (FIRE) system to file their information returns.
VI . Người đóng thuế có thể tiếp tục sử dụng hệ thống Nộp Tờ khai thông tin bằng điện tử (FIRE) để nộp tờ khai thông tin của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
information | thông tin |
system | hệ thống |
their | của |
EN E-filing requirements will change beginning in 2024
VI Yêu cầu E-File sẽ thay đổi bắt đầu năm 2024
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
change | thay đổi |
in | đổi |
EN 990-series forms, requirements and tips to help you complete your annual reporting and filing
VI Loạt mẫu đơn 990, các yêu cầu và mẹo để giúp quý vị hoàn thành việc báo cáo và khai thuế hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
complete | hoàn thành |
reporting | báo cáo |
annual | hàng năm |
help | giúp |
and | các |
to | năm |
EN Only the employer pays FUTA tax and it is not withheld from the employee's wages. Report your FUTA taxes by filing Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return.
VI Chỉ có chủ lao động mới nộp thuế
EN You'll need your SSN or Individual Taxpayer Identification Number, filing status and the exact whole dollar amount of your refund.
VI Quý vị cần cho biết SSN hoặc Mã Số Thuế Cá Nhân, tình trạng khai thuế và số tiền hoàn thuế chính xác của quý vị.
EN Those who missed either of the first two payments can still get this money by filing a 2020 tax return and claiming the recovery rebate credit
VI Những người đã bỏ lỡ một trong hai khoản chi trả đầu tiên vẫn có thể nhận được số tiền này bằng cách nộp tờ khai thuế năm 2020 và yêu cầu khoản tín thuế trợ cấp phục hồi (tiếng Anh)
EN Filing a 2020 tax return is the only way, eligible people can receive the money from the first or second payments now
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 là cách duy nhất giúp những người đủ điều kiện có thể nhận tiền từ khoản chi trả đầu tiên hoặc thứ hai ngay bây giờ
EN Topic No. 759, Form 940 – Employer's Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return – Filing and Deposit Requirements | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề Số 759 Mẫu 940 – Tờ Khai Thuế Thất Nghiệp Liên Bang Hàng Năm (FUTA) của Chủ Lao Động – Yêu Cầu Nộp và Ký Gửi | Internal Revenue Service
EN Topic No. 759, Form 940 – Employer's Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return – Filing and Deposit Requirements
VI Chủ Đề Số 759 Mẫu 940 – Tờ Khai Thuế Thất Nghiệp Liên Bang Hàng Năm (FUTA) của Chủ Lao Động – Yêu Cầu Nộp và Ký Gửi
EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
VI Nếu quý vị không có trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
Mostrando 50 de 50 traduções