Traduzir "past in italian" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "past in italian" de inglês para vietnamita

Traduções de past in italian

"past in italian" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

past cho chúng các của một những năm qua quá khứ thì trong về đã được để
italian

Tradução de inglês para vietnamita de past in italian

inglês
vietnamita

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
until cho đến khi
or hoặc
for tiền

EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.

VI Được trang trí theo phong cách sang trọng hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật nghề thủ công của Italy.

inglês vietnamita
style phong cách
all của
of the trang

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglês vietnamita
today ngày
continue tiếp tục
design tạo
style phong cách
including bao gồm
throughout trong
the này

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp sông Sài Gòn thơ mộng.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
and với

EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.

VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.

inglês vietnamita
in trong

EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.

VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa lãng mạn.

inglês vietnamita
luxury sang trọng
area phòng
of của

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglês vietnamita
into vào
large lớn
and

EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.

VI Ngay phía đối diện phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.

inglês vietnamita
the của

EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.

VI R&J ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.

inglês vietnamita
of của

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

inglês vietnamita
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers

VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
that điều

EN All languagesArabic English Spanish Indonesian Italian Portuguese (Brazil) Russian Vietnamese

VI Tất cả ngôn ngữẢ Rập Tiếng Anh Tây Ban Nha Indonesian người Ý Tiếng Brazil tiếng Nga Tiếng Việt

inglês vietnamita
all người
english tiếng anh
vietnamese tiếng việt

EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French or Italian.

VI Bạn cũng thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong những ngôn ngữ được hỗ trợ: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.

inglês vietnamita
email email
in trong
english tiếng anh
french pháp
also cũng
our chúng tôi
or hoặc
you bạn
via qua

EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French, or Italian.

VI Bạn cũng thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong các ngôn ngữ hỗ trợ sau đây: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.

inglês vietnamita
email email
in trong
english tiếng anh
also cũng
our chúng tôi
or hoặc
you bạn
via qua
french pháp
one các

EN All languagesGerman English Spanish French Italian Portuguese (Brazil)

VI Tất cả ngôn ngữĐức Tiếng Anh Tây Ban Nha Tiếng Pháp người Ý Tiếng Brazil

inglês vietnamita
all người
english tiếng anh
french pháp

EN Want to unlock hundreds of Italian lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ý không?

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

inglês vietnamita
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

inglês vietnamita
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

inglês vietnamita
in trong
you bạn

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

inglês vietnamita
past qua
during trong
has được

EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date

VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

inglês vietnamita
in trong
past qua
have
of của
rapidly nhanh

EN Upcoming Vacancies Past Vacancies

VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

inglês vietnamita
interest lãi
high cao
or hoặc
with với

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date

VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình

EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time

VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó

inglês vietnamita
according theo
audit kiểm toán
process quá trình
and bằng
over cung cấp
time thời gian

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

inglês vietnamita
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags

VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động ý thức về lối sống không làm cho .Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi

inglês vietnamita
also cũng
not không
july tháng
distributed phân phối
million triệu
my của tôi
we chúng tôi
of của
working làm
years năm
past qua
have
make cho

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

inglês vietnamita
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Register for upcoming webinars or watch past ones.

VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.

inglês vietnamita
or hoặc
watch xem

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

inglês vietnamita
in trong
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções