EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers
VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
that | điều |
EN All languagesArabic English Spanish Indonesian Italian Portuguese (Brazil) Russian Vietnamese
VI Tất cả ngôn ngữẢ Rập Tiếng Anh Tây Ban Nha Indonesian người Ý Tiếng Brazil tiếng Nga Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
english | tiếng anh |
vietnamese | tiếng việt |
EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French or Italian.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong những ngôn ngữ được hỗ trợ: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
english | tiếng anh |
french | pháp |
also | cũng |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
via | qua |
EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French, or Italian.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong các ngôn ngữ hỗ trợ sau đây: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
english | tiếng anh |
also | cũng |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
via | qua |
french | pháp |
one | các |
EN All languagesGerman English Spanish French Italian Portuguese (Brazil)
VI Tất cả ngôn ngữĐức Tiếng Anh Tây Ban Nha Tiếng Pháp người Ý Tiếng Brazil
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
english | tiếng anh |
french | pháp |
EN Want to unlock hundreds of Italian lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ý không?
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN Upcoming Vacancies Past Vacancies
VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
and | bằng |
over | cung cấp |
time | thời gian |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags
VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
not | không |
july | tháng |
distributed | phân phối |
million | triệu |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
of | của |
working | làm |
years | năm |
past | qua |
have | là |
make | cho |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções