EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
VI Nếu quý vị không có trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)
EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice
VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này có thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
on | trên |
may | cần |
or | hoặc |
without | không |
site | trang |
EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice
VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này có thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
on | trên |
may | cần |
or | hoặc |
without | không |
site | trang |
EN Explore details about how DDoS attacks function, and how they can be stopped.
VI Khám phá thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS và cách ngăn chặn chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
ddos | ddos |
details | chi tiết |
and | của |
EN If your campaign has stopped running after launch, make sure that you still meet the above requirements.
VI Nếu chiến dịch của bạn đã ngừng sau khi khởi chạy, hãy kiểm tra để đảm bảo bạn vẫn đáp ứng các yêu cầu trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
requirements | yêu cầu |
if | nếu |
still | vẫn |
your | của bạn |
launch | chạy |
you | bạn |
after | khi |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees
VI Điều này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
users | người dùng |
user | dùng |
paying | thanh toán |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
configure | cấu hình |
resources | tài nguyên |
launch | chạy |
in | trong |
minutes | phút |
of | của |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | và |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full
VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi là hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn và đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
projects | dự án |
paying | thanh toán |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN Who is paying for all system operations and maintenance?
VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
all | tất cả các |
EN When should I start paying for the system based on my contract?
VI Khi nào tôi nên bắt đầu thanh toán cho hệ thống dựa trên hợp đồng của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
start | bắt đầu |
paying | thanh toán |
system | hệ thống |
based | dựa trên |
contract | hợp đồng |
on | trên |
the | khi |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN Who is paying back my interest and when should I receive it?
VI Ai đang trả lại tiền lãi cho tôi và khi nào tôi nên nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
should | nên |
receive | nhận |
paying | trả |
is | đang |
when | khi |
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.
VI Chọn ngay sản phẩm và gói bảo hiểm mà bạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
package | gói |
answer | trả lời |
health | sức khỏe |
check | kiểm tra |
before | trước |
product | sản phẩm |
paying | thanh toán |
then | sau |
the | khi |
your | bạn |
and | các |
EN Actress Cha Ye Ryun and husband Joo Sang Wook's relationship with their mother revealed ... "I was paying attention even before dating my son."
VI Mối quan hệ của nữ diễn viên Cha Ye Ryun và chồng Joo Sang Wook với mẹ của họ tiết lộ ... "Tôi đã chú ý ngay cả trước khi hẹn hò với con trai mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
and | của |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Track your entire subscription funnel in one place — increase LTV, ROI and convert more users into paying customers.
VI Theo dõi toàn phễu đăng ký (subscription) trên cùng một nơi — tăng LTV, ROI và thuyết phục người dùng trả phí.
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN Yes, with 000webhost you can choose our shared web hosting services without paying a penny. Click here for more information.
VI Có, 000webhost tặng bạn web hosting miễn phí hoàn toàn, cùng với tên miền miễn phí. Nhấn vào đây để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
click | nhấn vào |
information | thông tin |
can | biết |
more | thêm |
with | với |
EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.
VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
speed | nhanh |
search | tìm kiếm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
website | trang |
your | bạn |
customers | khách |
EN Get answers to common questions about paying for hospice.
VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
paying | trả |
get | các |
EN Get answers to common questions about paying for hospice.
VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
paying | trả |
get | các |
EN Get answers to common questions about paying for hospice.
VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
paying | trả |
get | các |
EN Get answers to common questions about paying for hospice.
VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
paying | trả |
get | các |
EN , and give it to the agency paying the benefits. Don't send it to the IRS. If the payor has its own withholding request form, use it instead.
VI và đưa cho cơ quan chi trả trợ cấp. Xin đừng gửi mẫu đơn này cho IRS. Nếu người trả tiền có biểu mẫu yêu cầu khấu lưu riêng, hãy sử dụng mẫu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
agency | cơ quan |
if | nếu |
request | yêu cầu |
form | mẫu |
paying | trả |
and | khấu |
use | sử dụng |
send | gửi |
to | tiền |
the | này |
give | cho |
own | riêng |
EN from the agency paying the benefits
VI từ cơ quan chi trả trợ cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
agency | cơ quan |
paying | trả |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN By crafting well-designed landing pages, you can start turning your site visitors into paying customers
VI Bằng cách tạo ra các trang đích được thiết kế hấp dẫn, bạn có thể bắt đầu biến khách truy cập trang thành khách hàng thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
customers | khách hàng |
visitors | khách |
site | trang |
by | đầu |
into | các |
you | bạn |
EN Affiliates will receive commissions for as long as their referrals stay paying customers
VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
paying | trả |
customers | khách hàng |
for | của |
EN Once you start paying more attention to archetypes, the options are endless and can help with your brand storytelling.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
to | đầu |
you | bạn |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
the | khi |
Mostrando 45 de 45 traduções