Traduzir "stopped paying" para vietnamita

Mostrando 45 de 45 traduções da frase "stopped paying" de inglês para vietnamita

Traduções de stopped paying

"stopped paying" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

paying các của phí thanh toán trả

Tradução de inglês para vietnamita de stopped paying

inglês
vietnamita

EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940

VI Nếu quý vị không trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế  trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)

EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice

VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước

inglês vietnamita
of của
on trên
may cần
or hoặc
without không
site trang

EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice

VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước

inglês vietnamita
of của
on trên
may cần
or hoặc
without không
site trang

EN Explore details about how DDoS attacks function, and how they can be stopped.

VI Khám phá thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS cách ngăn chặn chúng.

inglês vietnamita
attacks tấn công
ddos ddos
details chi tiết
and của

EN If your campaign has stopped running after launch, make sure that you still meet the above requirements.

VI Nếu chiến dịch của bạn đã ngừng sau khi khởi chạy, hãy kiểm tra để đảm bảo bạn vẫn đáp ứng các yêu cầu trên.

inglês vietnamita
campaign chiến dịch
requirements yêu cầu
if nếu
still vẫn
your của bạn
launch chạy
you bạn
after khi

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

inglês vietnamita
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

inglês vietnamita
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

inglês vietnamita
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

inglês vietnamita
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglês vietnamita
paying trả
high cao
your của bạn

EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.

VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .

inglês vietnamita
buy mua
paying thanh toán
your của bạn
with bằng
or hoặc

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

inglês vietnamita
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:

VI Bạn thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:

inglês vietnamita
anytime bất cứ lúc nào
paying thanh toán
credit tín dụng
when khi
premium cao cấp
you bạn
card thẻ tín dụng

EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees

VI Điều này thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch

inglês vietnamita
enhance nâng cao
not không
responsible chịu trách nhiệm
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
users người dùng
user dùng
paying thanh toán

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglês vietnamita
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.

VI Bạn thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.

inglês vietnamita
can phải
configure cấu hình
resources tài nguyên
launch chạy
in trong
minutes phút
of của
use sử dụng
your bạn
and

EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.

VI Những thông tin này khá hữu ích, lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để được bộ phim yêu thích.

inglês vietnamita
useful hữu ích
before trước
get có được
favorite yêu
should nên
your bạn

EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full

VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi là hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
projects dự án
paying thanh toán
our chúng tôi
all tất cả các
and của

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN When should I start paying for the system based on my contract?

VI Khi nào tôi nên bắt đầu thanh toán cho hệ thống dựa trên hợp đồng của mình?

inglês vietnamita
should nên
start bắt đầu
paying thanh toán
system hệ thống
based dựa trên
contract hợp đồng
on trên
the khi

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN Who is paying back my interest and when should I receive it?

VI Ai đang trả lại tiền lãi cho tôi khi nào tôi nên nhận?

inglês vietnamita
interest lãi
should nên
receive nhận
paying trả
is đang
when khi

EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission

VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí

inglês vietnamita
be
the khi
for tiền

EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.

VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .

inglês vietnamita
buy mua
paying thanh toán
your của bạn
with bằng
or hoặc

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

inglês vietnamita
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.

VI Chọn ngay sản phẩm gói bảo hiểm mà bạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.

inglês vietnamita
choose chọn
insurance bảo hiểm
package gói
answer trả lời
health sức khỏe
check kiểm tra
before trước
product sản phẩm
paying thanh toán
then sau
the khi
your bạn
and các

EN Actress Cha Ye Ryun and husband Joo Sang Wook's relationship with their mother revealed ... "I was paying attention even before dating my son."

VI Mối quan hệ của nữ diễn viên Cha Ye Ryun chồng Joo Sang Wook với mẹ của họ tiết lộ ... "Tôi đã chú ý ngay cả trước khi hẹn hò với con trai mình."

inglês vietnamita
before trước
and của

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglês vietnamita
paying trả
high cao
your của bạn

EN Track your entire subscription funnel in one place — increase LTV, ROI and convert more users into paying customers.

VI Theo dõi toàn phễu đăng ký (subscription) trên cùng một nơi — tăng LTV, ROI thuyết phục người dùng trả phí.

EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user

VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ thêm một người dùng

inglês vietnamita
even cũng
case trường hợp
keep bạn
user dùng
not không

EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection

VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe bảo vệ người đó

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
of của
individuals cá nhân

EN Yes, with 000webhost you can choose our shared web hosting services without paying a penny. Click here for more information.

VI , 000webhost tặng bạn web hosting miễn phí hoàn toàn, cùng với tên miền miễn phí. Nhấn vào đây để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
web web
click nhấn vào
information thông tin
can biết
more thêm
with với

EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.

VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
speed nhanh
search tìm kiếm
of của
on trên
more hơn
website trang
your bạn
customers khách

EN Get answers to common questions about paying for hospice.

VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
questions hỏi
paying trả
get các

EN Get answers to common questions about paying for hospice.

VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
questions hỏi
paying trả
get các

EN Get answers to common questions about paying for hospice.

VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
questions hỏi
paying trả
get các

EN Get answers to common questions about paying for hospice.

VI Nhận câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chi trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
questions hỏi
paying trả
get các

EN , and give it to the agency paying the benefits. Don't send it to the IRS. If the payor has its own withholding request form, use it instead.

VI đưa cho cơ quan chi trả trợ cấp. Xin đừng gửi mẫu đơn này cho IRS. Nếu người trả tiền biểu mẫu yêu cầu khấu lưu riêng, hãy sử dụng mẫu đó.

inglês vietnamita
agency cơ quan
if nếu
request yêu cầu
form mẫu
paying trả
and khấu
use sử dụng
send gửi
to tiền
the này
give cho
own riêng

EN from the agency paying the benefits

VI từ cơ quan chi trả trợ cấp

inglês vietnamita
agency cơ quan
paying trả

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.

inglês vietnamita
your bạn
and của

EN By crafting well-designed landing pages, you can start turning your site visitors into paying customers

VI Bằng cách tạo ra các trang đích được thiết kế hấp dẫn, bạn thể bắt đầu biến khách truy cập trang thành khách hàng thực sự

inglês vietnamita
start bắt đầu
customers khách hàng
visitors khách
site trang
by đầu
into các
you bạn

EN Affiliates will receive commissions for as long as their referrals stay paying customers

VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí

inglês vietnamita
receive nhận
paying trả
customers khách hàng
for của

EN Once you start paying more attention to archetypes, the options are endless and can help with your brand storytelling.

VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.

inglês vietnamita
start bắt đầu
help giúp
brand thương hiệu
your của bạn
to đầu
you bạn
options tùy chọn
more nhiều
the khi

Mostrando 45 de 45 traduções