Traduzir "field of behavior" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "field of behavior" de inglês para vietnamita

Traduções de field of behavior

"field of behavior" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

field bạn các của vào
behavior

Tradução de inglês para vietnamita de field of behavior

inglês
vietnamita

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

inglêsvietnamita
orhoặc
teamnhóm
regionalkhu vực
accountstài khoản
youbạn
salesbán hàng
andcác

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

inglêsvietnamita
formmẫu
typeloại
nametên
defaultmặc định
valuegiá
clicknhấp
pagetrang
and
newmới
thecủa
onvào

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

inglêsvietnamita
attackstấn công
passwordmật khẩu
otherkhác
layerlớp
and
typesloại

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

inglêsvietnamita
trustedtin cậy
providernhà cung cấp
onlinetrực tuyến
usedsử dụng
datadữ liệu
informationthông tin
worldthế giới
isđược
mediatruyền thông
largestlớn nhất
ourchúng tôi
ontrên

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi hành vi của người dùng như thế nào

inglêsvietnamita
changesthay đổi
tracktheo dõi
introng
userdùng
andnhư
ofcủa

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

inglêsvietnamita
informationthông tin
helpsgiúp
preventngăn chặn
beforetrước
bettertốt hơn
itkhi

EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.

VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại không thể dung thứ.

inglêsvietnamita
notkhông

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?

VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
customizetùy chỉnh
requestyêu cầu
mycủa tôi
andnhư

EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?

VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?

inglêsvietnamita
mycủa tôi
awsaws
lambdalambda
baseddựa trên
ontrên
identityngười
applicationdùng
functionhàm
ofcủa

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
changingthay đổi
ofcủa
consumerngười tiêu dùng
industrycông nghiệp

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
systemhệ thống
rulequy tắc
besttốt
ourchúng tôi
into
withvới
allcủa

EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.

VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
informationthông tin
orhoặc
notkhông
throughqua
ourchúng tôi
alltất cả các
andcủa

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?

VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
customizetùy chỉnh
requestyêu cầu
mycủa tôi
andnhư

EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?

VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?

inglêsvietnamita
mycủa tôi
awsaws
lambdalambda
baseddựa trên
ontrên
identityngười
applicationdùng
functionhàm
ofcủa

EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior

VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu các loại hành vi khác

inglêsvietnamita
againstchống lại
attackstấn công
otherkhác
typesloại
andcác

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior

VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
cancần

EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

inglêsvietnamita
informationthông tin
helpsgiúp
preventngăn chặn
beforetrước
bettertốt hơn
itkhi

EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.

VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại không thể dung thứ.

inglêsvietnamita
notkhông

EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior

VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ hành vi của bạn

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
findtìm
wechúng tôi
changethay đổi
yourcủa bạn

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ hành vi.

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
changethay đổi
usedsử dụng
isđược
andcác
withvới

EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment

VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng

inglêsvietnamita
introng
wechúng tôi
worklàm
andvới

EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up

VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký

inglêsvietnamita
monitorgiám sát
visitorskhách
pagetrang
withoutngười
yourcủa bạn
ontrên
tocủa

EN Trigger relevant emails, web pushes, or SMS based on user behavior and data

VI Kích hoạt email, thông báo đẩy trên web hoặc SMS thích hợp dựa trên hành vi dữ liệu người dùng

inglêsvietnamita
emailsemail
webweb
baseddựa trên
ontrên
datadữ liệu
orhoặc
userdùng

EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.

VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu được đánh giá cao.

inglêsvietnamita
usesử dụng
ontrên
createtạo
morethêm
campaignschiến dịch
informationthông tin
customerskhách
andcủa

EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.

VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng hành vi của họ.

inglêsvietnamita
productsản phẩm
andcủa
needsnhu cầu
basedtheo
customerkhách

EN Use customer data and behavior to present relevant offers based on preferences.

VI Dùng dữ liệu khách hàng hành vi để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích.

inglêsvietnamita
usedùng
datadữ liệu
baseddựa trên
customerkhách hàng
ontrên
andcác

EN Use demographic, behavior, and purchase datato segment your email list.

VI Dùng dữ liệu mua sắm, hành vi nhân khẩu học để tạo phân khúc danh bạ email.

inglêsvietnamita
usedùng
purchasemua
emailemail

EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

inglêsvietnamita
customerskhách
helpinggiúp
ontrên
youbạn
morenhiều

EN Trigger behavior-based emails with marketing automation

VI Kích hoạt email dựa trên hành vi bằng tự động hóa tiếp thị

inglêsvietnamita
emailsemail

EN Send smarter emails based on contact data & behavior

VI Gửi email thông minh hơn dựa trên hành vi & dữ liệu liên lạc

inglêsvietnamita
sendgửi
emailsemail
baseddựa trên
datadữ liệu
ontrên

EN Assign tags and scores based on contact behavior

VI Gán thẻ cấp độ tương tác dựa trên hành vi của liên lạc

inglêsvietnamita
andcủa
baseddựa trên
ontrên

EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior

VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi

inglêsvietnamita
emailemail
groupsnhóm
baseddựa trên
commonchung
orhoặc
dolàm
yourcủa bạn
ontrên
asnhư
intocác

EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.

VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
workflowsquy trình
baseddựa trên
ontrên
datadữ liệu
usedùng
experiencestrải nghiệm
customerskhách
andcủa

EN Optimize your web push strategy based on user's behavior

VI Tối ưu hóa chiến lược thông báo đẩy trên web dựa trên hành vi của người dùng

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
webweb
strategychiến lược
baseddựa trên
ontrên
usersngười dùng
yourcủa

EN Send automated emails to your visitors based on their behavior on your pages

VI Gửi email tự động tới khách truy cập dựa trên hành vi của họ trên các trang của bạn

inglêsvietnamita
sendgửi
emailsemail
visitorskhách
baseddựa trên
ontrên
pagestrang
yourbạn
theircủa

EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage

VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
baseddựa trên
agetuổi
gendergiới tính
purchasingmua
orhoặc
usagesử dụng
ontrên
youbạn
andnhư

EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.

VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.

inglêsvietnamita
customerskhách
findtìm
find outhiểu
purchasemua
attại
aređược
ofthường
thekhi
youbạn

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

inglêsvietnamita
playingchơi
responsiblechịu trách nhiệm
informationthông tin
usersngười dùng
wechúng tôi
bengười
createtạo
notvới

EN EDION girl track and field club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION girl track and field clubClick here for official HP

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

inglêsvietnamita
officialchính thức
and

EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field

VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"

inglêsvietnamita
safean toàn
orhoặc
tovào

EN Select "Contains" for the "Sender" field

VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"

inglêsvietnamita
selectchọn

EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field

VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"

inglêsvietnamita
selectchọn
introng
messagetin nhắn

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

Mostrando 50 de 50 traduções