EN Send smarter emails based on contact data & behavior
"send smarter emails" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Send smarter emails based on contact data & behavior
VI Gửi email thông minh hơn dựa trên hành vi & dữ liệu liên lạc
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN START SENDING SMARTER EMAILS ›
VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN ›
EN What are transactional emails? Transactional emails are automated emails that are triggered by specific actions taken by a customer or subscriber, such as making a purchase, resetting a password, or confirming a subscription
VI Email giao dịch là gì? Email giao dịch là email kích hoạt tự động bởi các hành động cụ thể của khách hàng hoặc người đăng ký, như mua hàng, đặt lại mật khẩu hoặc xác nhận đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
or | hoặc |
purchase | mua |
password | mật khẩu |
customer | khách |
such | các |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Many marketing platforms were not able to deliver a solution we required to send the large volume of emails we need to. Most can handle 1 million, but not the volumes we send.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
deliver | cung cấp |
solution | giải pháp |
emails | |
million | triệu |
to | phần |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
but | nhưng |
the | giải |
many | nhiều |
not | không |
large | lớn |
send | gửi |
need | cần |
need to | phải |
of | chúng |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.
VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
grow | tăng |
value | giá |
EN Want to help make living smarter worldwide?
VI Bạn muốn giúp cuộc sống thông minh hơn trên toàn thế giới?
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
living | sống |
worldwide | thế giới |
want | muốn |
EN We are constantly looking for new solutions to make buildings smarter and more efficient
VI Chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới để giúp những ngôi nhà thông minh hơn và hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
new | mới |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Mobile Marketing tools made simpler and smarter | Adjust
VI Bộ công cụ Marketing Di động trở nên đơn giản hơn và thông minh hơn | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Make smarter decisions with the most accurate data available
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
with | trên |
EN Adjust launches Datascape: Our new advanced analytics solution for smarter, faster app growth
VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
EN It supports the way industry and organizations want to be – efficient, responsible and smarter
VI Nó cũng giúp cho ngành công nghiệp và các tổ chức trở nên hiệu quả, có trách nhiệm và thông minh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
the | cho |
and | các |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
inglês | vietnamita |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN The SMARTER Plan will guide California’s response to future phases of COVID-19. The plan includes:
VI Kế Hoạch SMARTER sẽ hướng dẫn California ứng phó với các giai đoạn của đại dịch COVID-19 trong tương lai. Kế hoạch bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
guide | hướng dẫn |
future | tương lai |
includes | bao gồm |
EN Market smarter with simple-yet-powerful automation tools
VI Tiếp thị thông minh hơn bằng những công cụ tự động hóa đơn giản mà mạnh mẽ
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant emails or assign to segments.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, và email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
emails | |
or | hoặc |
customer | khách |
and | của |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN How can I make sure to get the emails you send me?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
send | gửi |
you | bạn |
to | làm |
the | nhận |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN Send more relevant emails to your audience
VI Gửi thêm các email liên quan tới đối tượng khán giả của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
your | của bạn |
more | thêm |
EN Use a perfect timing tool to send emails at the time your audience is most likely to engage with them
VI Dùng công cụ thời gian hoàn hảo để gửi email vào thời điểm đối tượng khán giả của bạn có khả năng tương tác với thư nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
emails | |
send | gửi |
time | thời gian |
your | của bạn |
with | với |
EN Use dynamic content to send relevant and highly-personalized emails based on your customers' preferences and actions.
VI Dùng nội dung động để gửi email cá nhân hóa và liên quan dựa trên sở thích và hành động của khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
send | gửi |
emails | |
based | dựa trên |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
customers | khách |
EN Send an unlimited number of emails
VI Gửi số lượng email không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
unlimited | không giới hạn |
emails | |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Send autoresponder emails with relevant upsell offers based on past purchases.
VI Gửi thư trả lời tự động với các ưu đãi bán nâng cao liên quan dựa trên những sản phẩm đã từng mua trước đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
send | gửi |
EN Organize contacts into subgroups and segments. Send personalized emails they can't help but open.
VI Tổ chức các liên lạc thành các nhóm phụ và phân khúc. Gửi email cá nhân hóa hấp dẫn khiến người nhận muốn mở.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
and | các |
EN Send targeted emails to specific groups
VI Gửi email nhắm mục tiêu tới các nhóm cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
emails | |
specific | các |
groups | các nhóm |
EN Use API or SMTP-triggered transactional emails to send notifications and keep customers up-to-date with their purchases.
VI Dùng email giao dịch được kích hoạt SMTP hoặc API để gửi thông báo và duy trì cập nhật cho khách khi mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
or | hoặc |
emails | |
notifications | thông báo |
customers | khách |
date | nhật |
send | gửi |
with | dùng |
EN Manage and send transactional and marketing emails with an industry-leading platform.
VI Quản lý và gửi email tiếp thị và email giao dịch với một nền tảng dẫn đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
send | gửi |
and | dịch |
EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails |
EN Connect your CMS or ecommerce platform to GetResponse to send fully automated emails.
VI Kết nối CMS hoặc nền tảng thương mại điện tử với GetResponse để gửi email tự động hóa hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
fully | hoàn toàn |
emails | |
send | gửi |
EN Send time-sensitive emails and reminders that encourage customers to buy more or to complete their abandoned orders.
VI Gửi email nhạy cảm về thời gian và lời nhắc giúp khuyến khích khách hàng mua thêm hoặc hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
or | hoặc |
complete | hoàn thành |
customers | khách hàng |
buy | mua |
more | thêm |
EN Send automated emails to all new subscribers and nurture them with relevant offers.
VI Gửi email tự động cho tất cả người đăng ký mới và chăm sóc họ bằng những ưu đãi liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
all | người |
new | mới |
and | bằng |
them | những |
EN Send personalized and relevant emails
VI Gửi email liên quan và được cá nhân hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails |
EN Send abandoned cart emails to encourage visitors to finish their purchases
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để khuyến khích khách truy cập hoàn tất mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
visitors | khách |
EN You can create a workflow to automatically send these emails that can also display the contents of their online shopping cart
VI Bạn có thể tạo quy trình làm việc tự động gửi email mà cũng có thể hiển thị nội dung giỏ hàng trực tuyến của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
send | gửi |
emails | |
also | cũng |
online | trực tuyến |
you | bạn |
of | của |
EN Send automated emails to your visitors based on their behavior on your pages
VI Gửi email tự động tới khách truy cập dựa trên hành vi của họ trên các trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
visitors | khách |
based | dựa trên |
on | trên |
pages | trang |
your | bạn |
their | của |
EN are a high-volume sender looking for a robust platform to create and send emails,
VI là người gửi số lượng lớn đang tìm kiếm nền tảng mạnh mẽ để tạo và gửi email,
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
platform | nền tảng |
send | gửi |
emails | |
are | đang |
create | tạo |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
Mostrando 50 de 50 traduções