Traduzir "famileo family spirit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "famileo family spirit" de inglês para vietnamita

Traduções de famileo family spirit

"famileo family spirit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

family các gia đình một

Tradução de inglês para vietnamita de famileo family spirit

inglês
vietnamita

EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...

VI Trên cương vị mới, đầu bếp Raphael sẽ hỗ trợ Bếp trưởng Paul Smart quản lý đội ngũ ẩm thực tại[...]

inglêsvietnamita
ontrên

EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:

VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:

inglêsvietnamita
isđược

EN Metropole Hanoi Serves up Seasonal Spirit of Sapa

VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide

EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.

VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích và niềm vui khi làm việc.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
workinglàm việc

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

inglêsvietnamita
characternhân
throughqua
introng
lifesống
thenkhi
veryrất
quicklynhanh
butnhưng
younhững
andnhư

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe

inglêsvietnamita
alwaysluôn
healthsức khỏe
changethay đổi
yourbạn

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

inglêsvietnamita
attacktấn công
ofcủa

EN In the old battle, Master Li was the only surviving Spirit Monk, and the baby was the only remaining descendant of the heroic warriors.

VI Trận chiến năm xưa, võ sư Li là một Linh Tăng duy nhất còn sống sót, và đứa bé chính là hậu duệ duy nhất còn lại của các chiến binh anh hùng.

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.

VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích và niềm vui khi làm việc.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
workinglàm việc

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

inglêsvietnamita
introng
awsaws
ofcủa
securitybảo mật
responsibilitytrách nhiệm
doddod
responsiblechịu trách nhiệm
controlskiểm soát

EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:

VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:

inglêsvietnamita
isđược

EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee

VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam

EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi

VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
culturevăn hóa
wantbạn

EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.

VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
functionalitychức năng
marketthị trường
andthị
thetrường
developphát triển

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
oftenthường
familygia đình
butnhưng
difficultkhó khăn
areaskhu vực
introng
peoplengười
isđược

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
amanoiamanoi
whilekhi
andcác
lifesống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

inglêsvietnamita
familygia đình
viewxem
providecung cấp
ourchúng tôi
forcho
youbạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
familygia đình
healthsức khỏe
thosenhững
andcủa

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglêsvietnamita
familygia đình
centertrung tâm
teamnhóm
allowscho phép
and
homenhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglêsvietnamita
familygia đình
campaignchiến dịch
findtìm
attại
ourchúng tôi
allcủa
thenhận

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

inglêsvietnamita
familygia đình

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn

inglêsvietnamita
familygia đình
benefitslợi ích
withvới

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
tođầu
andcủa

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
savetiết kiệm
energynăng lượng
otherskhác
californiacalifornia
tocho

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
practicesthực hành
forkhi

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglêsvietnamita
uplên
familygia đình
maximumtối đa
yearnăm
daysngày

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN About personal information of family

VI Về thông tin cá nhân của gia đình

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
familygia đình
ofcủa

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglêsvietnamita
familygia đình
respondtrả lời
personngười
purposemục đích
usesử dụng
necessarycần

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglêsvietnamita
canadacanada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglêsvietnamita
familygia đình
canadiancanada
citizenscông dân

EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
familygia đình
californiacalifornia

EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
thecủa

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

inglêsvietnamita
familygia đình
waternước
yearnăm
eachmỗi

EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...

VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]

inglêsvietnamita
familygia đình
attại
yourbạn

EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.

VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.

inglêsvietnamita
morethêm

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
beforetrước
learnhọc
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.

VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.

inglêsvietnamita
eachmỗi
characternhân
helpgiúp
unlockmở khóa
corecốt
ofcủa
youbạn
suchcác

EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family

VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
stepsbước
cancần
familygia đình
fewvài
youbạn
and

Mostrando 50 de 50 traduções