EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
"ensuring our solutions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.
VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
guests | khách |
reliable | tin cậy |
in | trong |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.
VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
culture | văn hóa |
continuous | liên tục |
growth | phát triển |
improvement | cải tiến |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Ensuring rights and choices for all
VI Đảm bảo quyền và lựa chọn cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
choices | chọn |
for | cho |
all | người |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
violence | bạo lực |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.
VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
ddos | ddos |
networks | mạng |
not | không |
of | của |
websites | trang |
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation
VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
machines | máy móc |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.
VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và kỳ vọng của họ là trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
do | làm |
EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills
VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy và giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân và chuyên môn của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
developing | phát triển |
skills | kỹ năng |
personal | cá nhân |
you | bạn |
people | người |
and | của |
EN You can also figure out when those users may start to churn, which is the first step to ensuring you retain them.
VI Bạn cũng tìm ra thời điểm mà người dùng chất lượng bắt đầu có ý muốn rời bỏ ứng dụng, đây là bước đầu tiên trong hành trình giữ chân họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
start | bắt đầu |
step | bước |
retain | giữ |
out | ra |
you | bạn |
can | muốn |
also | cũng |
to | đầu |
EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current
VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email và địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
on | trên |
your | bạn |
EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use product while ensuring best in class security
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.
VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Confidently continue your app growth post-IDFA with our advanced solutions
VI Tiếp tục tăng trưởng ứng dụng trước các quy định giới hạn IDFA, với các giải pháp nâng cao của Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
growth | tăng |
advanced | nâng cao |
solutions | giải pháp |
with | với |
your | của |
EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes
VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất và hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
optimize | tối ưu hóa |
processes | quy trình |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
production | sản xuất |
with | với |
and | các |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN Our automation solutions were designed with the future marketer in mind
VI Adjust thiết kế giải pháp tự động hóa xoay quanh các nhà marketing của tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
future | tương lai |
EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited
VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Interested in Logitech’s video conferencing solutions? Get in touch with a member of our sales team.
VI Bạn quan tâm đến các giải pháp hội nghị video của Logitech? Hãy liên hệ với nhân viên nhóm kinh doanh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
get | các |
of | của |
sales | kinh doanh |
team | nhóm |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
EN Our partners Premium & Business plans powered by Rock-solid web hosting hardware & software solutions
VI Các gói Premium & Business của chúng tôi được cung cấp trên nền tảng phần cứng & giải pháp phần mềm của Rock-solid
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
by | của |
EN It’s important to us at Zoom to empower our customers with innovative and secure communication solutions.
VI Nâng tầm các sự kiện trực tuyến và sự kiện kết hợp với tính năng Hậu trường, Quảng bá thương hiệu trong phiên sự kiện và Phản ứng trong hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções