Traduzir "deliver new accounts" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "deliver new accounts" de inglês para vietnamita

Traduções de deliver new accounts

"deliver new accounts" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

deliver bạn cung cấp các của bạn giao sử dụng trên được
new dữ liệu hơn mới
accounts số tài khoản

Tradução de inglês para vietnamita de deliver new accounts

inglês
vietnamita

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglêsvietnamita
operatevận hành
accountstài khoản
newmới
purposemục đích
orhoặc
createtạo
thenày
forcho

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.

VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
orhoặc
aroundxung quanh
usesử dụng
accounttài khoản

EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”

VI Giờ đây, chúng tôi thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”

EN Personal accounts and business accounts are currently not available in North Korea

VI Tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp hiện không sẵn tại Bắc Triều Tiên

inglêsvietnamita
personalcá nhân
accountstài khoản
businessdoanh nghiệp
notkhông
availablecó sẵn

EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts

VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới

inglêsvietnamita
awsaws
helpsgiúp
environmentmôi trường
allowingcho phép
newmới
accountstài khoản
quicklynhanh chóng
bytheo
createtạo
youbạn

EN We use cookie tracking and your affiliate link to record clicks, new accounts, sales, and performance data

VI Chúng tôi dùng cookie theo dõi và link tiếp thị của bạn để ghi nhận lượt nhấp, tài khoản mới, doanh số và hiệu suất

inglêsvietnamita
usedùng
newmới
accountstài khoản
performancehiệu suất
clicksnhấp
wechúng tôi
trackingtheo dõi
andthị
yourcủa bạn
tocủa

EN The GetResponse MAX Partnership Program opens a new revenue stream by reselling GetResponse accounts to your clients

VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX mở ra dòng doanh thu mới bằng việc bán lại các tài khoản GetResponse

inglêsvietnamita
programchương trình
newmới
accountstài khoản

EN You will receive a 25% commission on referrals, up to 50% discount on GetResponse MAX, and GetResponse MAX2 accounts for new clients.

VI Bạn sẽ nhận được hoa hồng 25% với các lượt giới thiệu và được giảm giá tới 50% cho các khách hàng đăng ký tài khoản GetResponse MAX, và GetResponse MAX2 mới.

inglêsvietnamita
accountstài khoản
newmới
clientskhách hàng
willđược
youbạn
andcác

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglêsvietnamita
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới

inglêsvietnamita
enablescho phép
reducinggiảm
delivercung cấp
benefitslợi ích
increasedtăng
securitybảo mật
newmới
costphí
awsaws
fasternhanh hơn
customerskhách hàng
andnhư
typesloại
tothêm

EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.

VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.

inglêsvietnamita
accountstài khoản
updatescập nhật
followtheo dõi
youbạn
morethêm
getcác

EN Track & analyze competitor accounts

VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analyzephân tích
accountstài khoản
tracktheo dõi

EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
googlegoogle
manualhướng dẫn

EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
googlegoogle
manualhướng dẫn

EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
googlegoogle
manualhướng dẫn

EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies

VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ

inglêsvietnamita
competitorscạnh tranh
accountstài khoản
strategieschiến lược
mediatruyền thông
theircủa

EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
seoseo
googlegoogle
manualhướng dẫn

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
thenhận
fortrong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
thenhận
fortrong

EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.

VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
apiapi
allowscho phép
accountstài khoản
transactionsgiao dịch
iosios
androidandroid
ourchúng tôi
youbạn

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

inglêsvietnamita
needcần
accountstài khoản
bankngân hàng
companiescông ty
totiền
thenày
asbằng

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.

VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
accountstài khoản
introng
accordancetheo
wechúng tôi
ofcủa

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

inglêsvietnamita
policieschính sách
mustphải
choiceschọn
networksmạng
accountstài khoản
ontrên
ofcủa
thesenày
yourbạn
userdùng
eachmỗi

EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator

VI Tài khoảnsốđược lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle

inglêsvietnamita
accountstài khoản
introng

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
accountstài khoản
userdùng

EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries

VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn được ranh giới bảo mật tích hợp

inglêsvietnamita
usingsử dụng
accountstài khoản
securitybảo mật

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglêsvietnamita
alsocũng
teamsnhóm
accountstài khoản
resourcestài nguyên
permissionsquyền
awsaws
providingcung cấp
yourbạn
andcủa
themcác

EN Centrally secure and audit your environment across accounts

VI Bảo mật và kiểm tra tập trung môi trường trong các tài khoản

inglêsvietnamita
securebảo mật
auditkiểm tra
environmentmôi trường
accountstài khoản
andcác
yourmôi

EN Manage auditing at scale using AWS CloudTrail to create an immutable log of all events from accounts

VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản

inglêsvietnamita
awsaws
eventssự kiện
accountstài khoản
createtạo
allcủa

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

inglêsvietnamita
monitorgiám sát
requirementsyêu cầu
orhoặc
definexác định
configurationcấu hình
resourcestài nguyên
accountstài khoản
awsaws
withvới
youbạn

EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.

inglêsvietnamita
usedùng
awsaws
securitybảo mật
policieschính sách
accountstài khoản
orhoặc
youbạn
alsocũng

EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.

VI Bạn cũng thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
policieschính sách
usersngười dùng
accountstài khoản
accesstruy cập
orhoặc
also

EN Efficiently provision resources across accounts

VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
accountstài khoản
provisioncung cấp
acrosscho

EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups

VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm

inglêsvietnamita
creationtạo
awsaws
accountstài khoản
usingsử dụng
andcác
groupsnhóm
workloadskhối lượng công việc

Mostrando 50 de 50 traduções