EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Send 2,500 newsletters/mo to your contacts
VI Gửi 2.500 bản tin/tháng tới các liên lạc của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
your | của bạn |
to | của |
EN send 2,500 newsletters/mo and use basic email marketing tools inside the email creator
VI gửi không giới hạn newsletter và dùng các công cụ email marketing cơ bản trong trình tạo email
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
use | dùng |
basic | cơ bản |
marketing | marketing |
inside | trong |
the | không |
and | các |
EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.
VI Đồng bộ mã khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
them | chúng |
and | và |
into | vào |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN Email marketing (2,500 newsletters/mo)
VI Tiếp thị qua email (2.500 bản tin/tháng)
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Monitor how each of your campaigns performs for valuable audience engagement insights. Analyze and compare your newsletters, autoresponders, and RSS messages, following:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
analyze | phân tích |
compare | so sánh |
your | của bạn |
for | cho |
EN In GetResponse, you can automatically track clicks included in your newsletters, autoresponders, and RSS-to-email messages
VI Với GetResponse, bạn có thể hoàn toàn tự động theo dõi các lượt click này trong newslettr, autoresponder và email RSS
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
and | các |
EN send unlimited newsletters and use basic email marketing tools inside the email creator
VI gửi không giới hạn newsletter và dùng các công cụ email marketing cơ bản trong trình tạo email
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
unlimited | không giới hạn |
use | dùng |
basic | cơ bản |
marketing | marketing |
inside | trong |
the | không |
and | các |
EN Create and save drafts for marketing assets such as newsletters, autoresponders, and automation workflows
VI Tạo và lưu bản nháp cho nội dung tiếp thị như newsletter, autoresponder và quy trình tự động hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
workflows | quy trình |
create | tạo |
EN Use your affiliate dashboard and find an overview of all your affiliate activities and commissions. Keep an eye out for welcome emails and our monthly newsletters.
VI Sử dụng bảng điều khiển liên kết để tìm thông tin tổng quan về tất cả hoạt động liên kết và hoa hồng của bạn. Hãy theo dõi email chào mừng và newsletter hàng tháng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
emails | |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
monthly | tháng |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is a game that incorporates RPG elements and the theme of an engaging manga series
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade sẽ kết hợp yếu tố RPG với chủ đề chú thuật của manga
EN Highlight your products with engaging presentations and demos
VI Làm nổi bật sản phẩm với các bản trình chiếu và bản demo hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
products | sản phẩm |
with | với |
and | các |
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN A high affinity indicates that this portion of your audience has a strong likelihood of engaging with content related to this interest.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | lớn |
related | liên quan đến |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Create engaging emails without HTML skills, thanks to an easy drag-and-drop tool.
VI Tạo các email sáng tạo, có khả năng chuyển đổi cao mà không cần kỹ năng lập trình bằng công cụ kéo-thả đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
emails | |
without | không |
skills | kỹ năng |
and | bằng |
to | đổi |
thanks | các |
EN Create engaging autoresponders faster than ever with our GPT-powered AI Autoresponder Generator.
VI Tạo thư tự động autoresponder nhanh hơn với Trình tạo Autoresponder AI GPT.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
than | hơn |
create | tạo |
faster | nhanh |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Nurture new leads with an engaging email series
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mới bằng chuỗi email thu hút
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
with | bằng |
EN Keep sparking your audience's interest with engaging web push notifications powered by OpenAI technology.
VI Giữ 'lửa' với khách hàng với các web push notiification thu hút được tạo bởi AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
keep | giữ |
with | với |
your | các |
EN Start engaging after signup with emails
VI Bắt đầu tương tác sau đăng ký bằng email
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
after | sau |
emails | |
with | bằng |
EN New to email marketing? Read this guide to learn key terms, tips, and the exact steps to start running engaging email marketing campaigns today.
VI Bạn phân vân giữa GetResponse và ActiveCampaign, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin so sánh về tính năng và giá của cả hai phần mềm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
to | phần |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN SimpleSwap Coin (SWAP) is a utility token that serves as an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program
VI SimpleSwap Coin (SWAP) là một token tiện ích đóng vai trò là một loại tiền tệ nội bộ cho Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
program | chương trình |
coin | tiền |
EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
platform | nền tảng |
internal | trong |
program | chương trình |
of | của |
coin | tiền |
EN You can also use their internal messenger to reach out candidate
VI Bạn cũng có thể sử dụng tin nhắn nội bộ để liên hệ với ứng viên
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
out | với |
EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions.
VI Ở hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ và từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
internal | trong |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
before | trước |
EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...
VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções