EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
create | tạo |
user | dùng |
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Online advertising platforms offer various targeting options that allow advertisers to reach specific audiences
VI Nền tảng quảng cáo trực tuyến cung cấp các tùy chọn có định hướng khác nhau cho phép nhà tiếp thị tiếp cận khách hàng cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
specific | các |
offer | cấp |
various | khác nhau |
options | tùy chọn |
to | cho |
EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
increase | tăng |
user | dùng |
EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
with | với |
create | tạo |
EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
targeted | mục tiêu |
increase | tăng |
with | với |
and | và |
EN Make custom audiences in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng tùy chỉnh chỉ với vài cú click
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
make | và |
in | với |
EN Dynamic audiences that update automatically
VI Tự động cập nhật dữ liệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
user | dùng |
have | phải |
can | cần |
you | bạn |
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.
VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
and | với |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Zoom Webinars allow you to connect with large audiences and share video, audio, and content from any location and device for better engagement
VI Zoom Webinars cho phép bạn kết nối với nhiều khán giả cũng như chia sẻ video, âm thanh và nội dung từ mọi thiết bị hay ở bất cứ địa điểm nào, nhờ đó giúp bạn tương tác tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
connect | kết nối |
video | video |
you | bạn |
better | hơn |
EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.
VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn và là sự lựa chọn an toàn hơn nếu có lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe và học hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
safer | an toàn |
large | lớn |
join | tham gia |
is | là |
choice | lựa chọn |
to | làm |
learn | học |
this | này |
EN You can compare data for two audiences to see Audience Insights side by side.
VI Bạn có thể so sánh dữ liệu cho hai đối tượng để xem Thông tin đối tượng cạnh nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
two | hai |
EN Click the Compare tab to select two audiences to export data for
VI Nhấp vào tab So sánh để chọn hai đối tượng để xuất dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
select | chọn |
to | vào |
two | hai |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN We use high-quality content to nurture our existing customers, but we’re also using it to attract new audiences.
VI Chúng tôi dùng nội dung chất lượng cao để chăm sóc khách hàng hiện tại nhưng chúng tôi cũng dùng chúng để thu hút đối tượng khán giả mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
new | mới |
use | dùng |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Get in front of new audiences and grow your business
VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
business | kinh doanh |
of | của |
your | bạn |
EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.
VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện có của bạn bằng nội dung liên quan và thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
business | doanh nghiệp |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Target lookalike audiences to generate new leads
VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
to | thêm |
EN Engage unique visitors to build your list, find similar audiences, or run campaigns to reach your contacts and Facebook fans
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Choose to target lookalike audiences or your existing list
VI Chọn để nhắm mục tiêu khán giả tương tự hoặc danh bạ sẵn có của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
target | mục tiêu |
or | hoặc |
your | của bạn |
to | của |
EN You can also create custom audiences based on lists of your existing customers or website visitors
VI Bạn cũng có thể tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên danh bạ khách hàng hiện tại hoặc khách truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
also | cũng |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
visitors | khách |
on | trên |
you | bạn |
EN Facebook provides detailed performance reporting in the Ads Manager, and you can also use conversion tracking and custom audiences to track the effectiveness of your ads.
VI Facebook cung cấp báo cáo hiệu suất chi tiết trong Trình quản lý Ads và bạn có thể sử dụng theo dõi chuyển đổi và đối tượng tùy chỉnh để theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
detailed | chi tiết |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
use | sử dụng |
custom | tùy chỉnh |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
you | bạn |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | web |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it online in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN Cloudflare protects and accelerates any website online
VI Cloudflare bảo vệ và tăng tốc bất kỳ trang web nào trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Semrush - Online Visibility Management Platform
VI Semrush: Nền tảng quản lý hiển thị trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Get measurable results from online marketing
VI Nhận kết quả đo lường từ marketing online
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
marketing | marketing |
EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
saas | saas |
platform | nền tảng |
and | thị |
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN All-in-one online visibility and content marketing suite
VI Bộ công cụ đa năng cho cả khả năng hiển thị trực tuyến và tiếp thị nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
EN Meeting online is simple and free
VI Hội họp trực tuyến miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
Mostrando 50 de 50 traduções