Traduzir "economic growth new" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "economic growth new" de inglês para vietnamita

Traduções de economic growth new

"economic growth new" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

economic nền kinh tế
growth phát triển sự phát triển tăng
new dữ liệu hơn mới

Tradução de inglês para vietnamita de economic growth new

inglês
vietnamita

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.

VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.

inglês vietnamita
latest mới
facebook facebook
regional khu vực
growth tăng
strategies chiến lược
report báo cáo
of của
analysis phân tích

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand

VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á

inglês vietnamita
growth tăng
energy năng lượng

EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand

VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á

inglês vietnamita
growth tăng
energy năng lượng

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn

inglês vietnamita
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN Adjust launches Datascape: Our new advanced analytics solution for smarter, faster app growth

VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng

EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

inglês vietnamita
in trong
new mới
payments thanh toán
changed thay đổi

EN New payments differ from earlier Economic Impact Payments

VI Các khoản chi trả mới sẽ khác với các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trước đó

inglês vietnamita
new mới
payments thanh toán

EN Treasury, IRS launch new tool to help non-filers register for Economic Impact Payments | Internal Revenue Service

VI Bộ Ngân Khố, IRS ra mắt công cụ mới để giúp những người không khai thuế đăng ký nhận Khoản thanh toán Tác động Kinh tế | Internal Revenue Service

EN Treasury, IRS launch new tool to help non-filers register for Economic Impact Payments

VI Bộ Ngân Khố, IRS ra mắt công cụ mới để giúp những người không khai thuế đăng ký nhận Khoản thanh toán Tác động Kinh tế

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

inglês vietnamita
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglês vietnamita
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

inglês vietnamita
growth phát triển
video video
most tốt

EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth

VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình

inglês vietnamita
growth phát triển
gives cho
you bạn

EN News about Agency Growth Kit | Semrush

VI Tin tức về Agency Growth Kit | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN Businesses are shifting from resilience to recovery and growth

VI Các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ trạng thái duy trì hoạt động sang khôi phục và tăng trưởng trở lại

inglês vietnamita
growth tăng
and các
businesses doanh nghiệp

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglês vietnamita
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglês vietnamita
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN "The birth and growth of the EDION Group"

VI "Sự ra đời và phát triển của nhóm EDION "

inglês vietnamita
growth phát triển
group nhóm

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

inglês vietnamita
provide cho
unlimited không giới hạn
global toàn cầu
growth phát triển
payment thanh toán
we chúng tôi
customers khách
them chúng

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

inglês vietnamita
the dịch

Mostrando 50 de 50 traduções