Traduzir "march each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "march each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de march each

inglês
vietnamita

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

inglês vietnamita
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021

VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

inglês vietnamita
of của
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)

VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)

VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)

VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 11,940 million yen (as of March 31, 2021)

VI 11,940 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
million triệu
march tháng
of đến

EN 768,113 million yen (as of March 31, 2021)

VI 768,113 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
million triệu
march tháng
of đến

EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)

VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
stores cửa hàng
directly trực tiếp
march tháng
of đến

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

inglês vietnamita
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 300,000,000 shares (as of March 31, 2021)

VI 300.000.000 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
march tháng
of đến

EN 112,005,636 shares (as of March 31, 2021)

VI 112.005.636 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
march tháng
of đến

EN 70,764 people (as of March 31, 2021)

VI 70.764 người (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglês vietnamita
people người
march tháng
of đến

EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.

VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.

inglês vietnamita
report báo cáo
ending kết thúc
march tháng
has
year năm

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

Mostrando 50 de 50 traduções