EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
"march each" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)
VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)
VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)
VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 11,940 million yen (as of March 31, 2021)
VI 11,940 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN 768,113 million yen (as of March 31, 2021)
VI 768,113 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 300,000,000 shares (as of March 31, 2021)
VI 300.000.000 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
march | tháng |
of | đến |
EN 112,005,636 shares (as of March 31, 2021)
VI 112.005.636 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
march | tháng |
of | đến |
EN 70,764 people (as of March 31, 2021)
VI 70.764 người (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
march | tháng |
of | đến |
EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.
VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
ending | kết thúc |
march | tháng |
has | và |
year | năm |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
Mostrando 50 de 50 traduções